1231 |
Loperamid |
A.T Loperamid 2mg |
2mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1232 |
Loratadin |
Bivaltax |
10mg |
Ngậm |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1233 |
Loratadin |
LoratadinSPM 10mg (ODT) |
10mg |
Ngậm dưới lưỡi |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
1234 |
Loratadin |
LoratadinSPM 5mg (ODT) |
5mg |
Ngậm dưới lưỡi |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
1235 |
L-Ornithin - L- aspartat |
Gyllex |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1236 |
Losartan |
Losartan 25 |
25mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1237 |
Losartan Kali |
Agilosart 50 |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1238 |
Losartan Kali + Hydroclorothiazid |
Agilosart-H 50/12,5 |
50mg + 12,5mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1239 |
Loxoprofen natri |
Ocefero |
60mg |
Uống |
Công ty CP Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1240 |
Loxoprofen natri |
Meyeroxofen |
60mg |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
|
|
|
|
|
|
1241 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
Kama-BFS |
(400mg + 452mg)/10ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1242 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Chalme |
(800,4mg + 611,76mg)/15g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1243 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Hamigel-S |
(800,4mg + 3058,83mg + 80mg)/10ml |
uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1244 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon |
Varogel |
(800,4mg + 612mg + 80mg)/10ml |
Uống |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1245 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon |
Grangel |
0,6g + 0,5998g + 0,06g |
Uống |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1246 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + simethicon |
Kremil-S |
178mg + 233mg + 30mg |
Nhai |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1247 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Malthigas |
200mg + 200mg + 25mg |
Nhai |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1248 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon |
SIMANOGEL |
600,4mg3.035mg + 3.035mg + 60mg; 10g |
Uống |
Công ty Cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1249 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Aquima |
400mg + 351,9mg + 50mg |
Uống |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1250 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Aquima |
400mg + 351,9mg + 50mg |
Uống |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1251 |
Aluminum Hydroxide + Magnesium Hydroxide + Simethicone |
Kremil Gel |
356mg + 466mg + 20mg |
Uống |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1252 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Alumag-S |
800,4mg + 4596mg + 80mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1253 |
Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon |
Fumagate - Fort |
800mg + 800mg + 100mg |
Uống |
Công ty cổ phần DP Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1254 |
Magnesi sulfat |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
15%; 10ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1255 |
Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd |
Alusi |
1,25g + 0,625g |
Uống |
Công ty CP Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1256 |
Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd |
Alusi |
500mg + 250mg |
Nhai |
Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1257 |
Manitol |
Mannitol |
20%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1258 |
Mebendazol |
Mebendazol |
500mg |
Uống |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1259 |
Mebeverin hydroclorid |
Opeverin |
135mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1260 |
Meclophenoxat |
Bidilucil 250 |
250mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - TBYT Bình Định |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|