DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1231 Loperamid A.T Loperamid 2mg 2mg Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
1232 Loratadin Bivaltax 10mg Ngậm Công ty TNHH BRV Healthcare Việt Nam
1233 Loratadin LoratadinSPM 10mg (ODT) 10mg Ngậm dưới lưỡi SPM VN
1234 Loratadin LoratadinSPM 5mg (ODT) 5mg Ngậm dưới lưỡi SPM VN
1235 L-Ornithin - L- aspartat Gyllex 300mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
1236 Losartan Losartan 25 25mg Uống Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long Việt Nam
1237 Losartan Kali Agilosart 50 50mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1238 Losartan Kali + Hydroclorothiazid Agilosart-H 50/12,5 50mg + 12,5mg Uống Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1239 Loxoprofen natri Ocefero 60mg Uống Công ty CP Hóa Dược Việt Nam Việt Nam
X
1240 Loxoprofen natri Meyeroxofen 60mg Uống Công ty liên doanh Meyer-BPC Công ty liên doanh Meyer-BPC
1241 Magnesi aspartat + kali aspartat Kama-BFS (400mg + 452mg)/10ml Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1242 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Chalme (800,4mg + 611,76mg)/15g Uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
1243 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Hamigel-S (800,4mg + 3058,83mg + 80mg)/10ml uống Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Việt Nam
X
1244 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon Varogel (800,4mg + 612mg + 80mg)/10ml Uống Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo Việt Nam
1245 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon Grangel 0,6g + 0,5998g + 0,06g Uống Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo Việt Nam
1246 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + simethicon Kremil-S 178mg + 233mg + 30mg Nhai Công ty TNHH United International Pharma Việt Nam
1247 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Malthigas 200mg + 200mg + 25mg Nhai Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam
X
1248 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon SIMANOGEL 600,4mg3.035mg + 3.035mg + 60mg; 10g Uống Công ty Cổ phần SPM Việt Nam
1249 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Aquima 400mg + 351,9mg + 50mg Uống CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP Việt Nam
1250 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Aquima 400mg + 351,9mg + 50mg Uống CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP Việt Nam
X
1251 Aluminum Hydroxide + Magnesium Hydroxide + Simethicone Kremil Gel 356mg + 466mg + 20mg Uống Công ty TNHH United International Pharma Việt Nam
1252 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Alumag-S 800,4mg + 4596mg + 80mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1253 Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon Fumagate - Fort 800mg + 800mg + 100mg Uống Công ty cổ phần DP Phương Đông Việt Nam
1254 Magnesi sulfat Magnesi sulfat Kabi 15% 15%; 10ml Tiêm Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1255 Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd Alusi 1,25g + 0,625g Uống Công ty CP Hóa Dược Việt Nam Việt Nam
X
1256 Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd Alusi 500mg + 250mg Nhai Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam Việt Nam
1257 Manitol Mannitol 20%; 250ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1258 Mebendazol Mebendazol 500mg Uống Công ty TNHH MTV 120 Armephaco Việt Nam
1259 Mebeverin hydroclorid Opeverin 135mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm OPV Việt Nam
1260 Meclophenoxat Bidilucil 250 250mg Tiêm Công ty cổ phần Dược - TBYT Bình Định Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây