STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1231 | Peptide (Cerebrolysin concentrate) | Cerebrolysin | 215,2mg/ml; 10ml | Tiêm truyền | Ever Neuro Pharma GmbH | Austria |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp: - Đột quỵ cấp tính; - Sau chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật thần kinh sọ não.Lưu ý thanh toán50% |
|||||
1232 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | Cerebrolysin | 215,2mg/ml; 10ml | Tiêm truyền | Ever Neuro Pharma GmbH | Austria |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp: - Đột quỵ cấp tính; - Sau chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật thần kinh sọ não.Lưu ý thanh toán50% |
|||||
1233 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | Cerebrolysin | 215,2mg/ml; 5ml | Tiêm truyền | Ever Neuro Pharma GmbH | Austria |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp: - Đột quỵ cấp tính; - Sau chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật thần kinh sọ não.Lưu ý thanh toán50% |
|||||
1234 | Choline alfoscerat | Gliatilin | 1g/4ml | Tiêm | Italfarmaco S.P.A | Italy |
x
|
|||||
1235 | Choline alfoscerat | Duckeys | 400mg | Uống | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Việt Nam |
x
|
|||||
1240 | Citicolin | Difosfocin | 1000mg/4ml | Tiêm | Mitim S.r.l | Ý |
x
|
|||||
1241 | Citicolin | Difosfocin | 500mg/4ml | Tiêm | Mitim S.R.L | Italy |
x
|
|||||
1242 | Citicolin | Coneulin 500 | 500mg | Uống | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam |
x
|
|||||
1243 | Citicolin | Coneulin 500 | 500mg | Uống | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam |
x
|
|||||
1250 | Panax notoginseng saponins | Asakoya | 50mg | Uống | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Việt Nam |
x
|
|||||
1251 | Panax notoginseng saponins | Luotai | 100mg | Uống | KPC Pharmaceuticals Inc. | Trung Quốc |
x
|
|||||
1252 | Panax notoginseng saponins | Luotai | 200mg | Tiêm | KPC Pharmaceuticals Inc. | Trung Quốc |
x
|
|||||
1253 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | Hornol | 5mg + 3mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị tổn thương thần kinh ngoại biên. |
|||||
1258 | Galantamin | Nivalin 5mg | 5mg | Uống | Sopharma AD | Bulgaria |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer. |
X | ||||
1259 | Galantamin | Galagi 8 | 8mg | Uống | Agimexpharm | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer. |
|||||
1260 | Galantamin | SAVI GALANTAMIN 8 | 8mg | Uống | Cty CP DP Savi | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer. |
|||||
1257 | Galantamin | GALAPELE 4 | 4mg | Uống | Cty CP DP Savi | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer. |