1201 |
Spiramycin |
Infecin 3 M.I.U |
3MIU |
Uống |
Công ty cổ phần S.P.M |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1202 |
Pantoprazol |
Naptogast 20 |
20mg |
Uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1203 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo |
Cao đặc Kim tiền thảo 150mg: tương đương với kim tiền thảo 1.500mg) |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1204 |
Hy thiêm, Ngưu tất, Quế chi, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì. |
Hoàn phong thấp |
Mỗi 1 viên (10g) chứa: Hy thiêm 1,58g; Ngưu tất 1,35g; Quế chi 0,32g; Cẩu tích 1,13g; Sinh địa 0,33g; Ngũ gia bì 0,88g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1205 |
Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh |
Phong tê thấp Bà Giằng |
Mã tiền chế 14mg; Thổ phục linh 20ng; Đỗ trọng 14mg; Quế chi 8mg; Thương truật 16mg; Độc hoạt 16mg; Đương quy 14mg; Ngưu tất 12mg |
Uống |
Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược- Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Thanh Hóa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1206 |
Cefpodoxim |
Imedoxim 200 |
200mg |
Uống |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phẩn dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1207 |
Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid + Simethicon |
BIVIANTAC |
800,4mg + 612mg + 80mg |
Uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1208 |
Bromhexin (hydroclorid) |
Bromhexine A.T |
4mg/5ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1209 |
Tamsulosin hydroclorid |
Xalgetz 0.4mg |
0,4mg |
Uống |
Getz Pharma (Pvt) Ltd |
Pakistan |
|
|
|
|
|
|
1210 |
Đan sâm, Tam thất, Borneol |
Quancardio |
3,5mg + 0,343mg + 0,2mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1211 |
Linezolid* |
Forlen |
600mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1212 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Imefed 500mg/125mg |
500mg + 125mg |
Uống |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1213 |
Cefamandol |
Cefamandol 1g |
1g |
Tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phẩn dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1214 |
Cefixim |
Imerixx 200 |
200mg |
Uống |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phẩn dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1215 |
Cefoxitin |
Fisulty 2 g |
2g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1216 |
Sitagliptin |
Bividia 25 |
25mg |
Uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1217 |
Perindopril + indapamid |
Prenewel 8mg/2,5mg Tablets |
8mg + 2,5mg |
Uống |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
1218 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
An thần B/P |
Mỗi gói 3g chứa: cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với các dược liệu sau: Đảng sâm 2g; Bạch truật 2g; Viễn chí 1,5g; Hoàng kỳ 1,5g; Toan táo nhân 2g; Cam thảo 0,5g; Long nhãn 2g; Đương quy 2,5g; Đại táo 0,5g; Bột bạch linh 1,5g; Bột mộc hương 0,5g |
Uống |
Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1219 |
Levofloxacin* |
Levofloxacin 250mg/50ml |
250mg/50ml |
Tiêm |
Chi nhánh Công ty CPDP Imexpharm-Nhà máy công nghệ cao Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1220 |
Levofloxacin* |
Levofloxacin 750mg/150ml |
750mg/150ml |
Tiêm |
Chi nhánh Công ty CPDP Imexpharm-Nhà máy công nghệ cao Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1221 |
Acarbose |
Bluecose |
100mg |
Uống |
Bluepharma - Indústria Farmacêutical , S.A |
PORTUGAL |
|
|
|
|
|
|
1222 |
Budesonid + formoterol |
Fortraget Inhaler 200mcg+6mcg |
200mcg + 6mcg; 120 liều |
Dạng hít |
Getz Pharma (Pvt) Ltd |
Pakistan |
|
|
|
|
|
|
1223 |
Clopidogrel |
Vixcar |
75mg |
Uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1224 |
Sulpirid |
Sulpiride Stella 50mg |
50mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1225 |
Vitamin C |
A.T Ascorbic syrup |
100mg/5ml; 10ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1226 |
Rosuvastatin |
Carhurol 10 |
10mg |
Uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1227 |
Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) |
Vasotrate-30 OD |
30mg |
Uống |
Torrent Pharmaceuticals Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
1228 |
Mebeverin HCL |
Mebever MR 200mg Capsules |
200mg |
Uống |
Getz Pharma (Pvt) Ltd |
Pakistan |
|
|
|
|
|
|
1229 |
Mebeverin HCL |
OPEVERIN |
135mg |
Uống |
Công ty Cổ phần dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
X |
X |
|
|
1230 |
Methyl prednisolon |
Medsolu 4mg |
4mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|