1201 |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) |
Clopidogrel 300 |
300mg |
viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1202 |
Clopidogrel |
Clopidogrel 75 |
75mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1203 |
Clopidogrel |
Ediwel |
75mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1204 |
Clotrimazol |
SOVASOL |
0,5mg/ml |
Dung dịch |
Công Ty Cổ Phần Dược và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1205 |
Clotrimazol |
Cafunten |
1%; 10g |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1206 |
Clotrimazol |
Camisept |
100mg/ 200ml; 125ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Công ty TNHH US pharma USA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1207 |
Clotrimazol |
Wzitamy TM |
200mg |
Viên đặt âm đạo |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1208 |
Betamethasone; Clotrimazole |
CANASONE C.B |
0,1g/100g;
1g/100g |
Kem |
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1209 |
Cloxacilin |
Cloxacilin 1g |
1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1210 |
Clozapin |
Mebamrol |
100mg |
Viên nén |
Cty Cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1211 |
Codein + terpin hydrat |
Terpin Codein 10 |
10mg + 100mg |
Viên nén |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1212 |
Codein + terpin hydrat |
Terpincold |
15mg + 100mg |
Viên |
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1213 |
Terpin hydrat + Codein |
Terpincodein-F |
200mg + 5mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1214 |
Colchicin |
Colchicin |
1mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1215 |
Colchicin |
Goutcolcin |
0,6mg |
Viên nang |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1216 |
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) |
Colistimed |
0,5 MIU |
Thuốc bột pha tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1217 |
Colistin |
Colistimed |
2 MIU |
Thuốc bột pha tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1218 |
Colistin* |
Colistimed |
3 MIU |
Thuốc bột pha tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1219 |
Colistin* |
Colirex 1 MIU |
1.000.000 UI |
Thuốc tiêm đông khô |
Bidiphar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1220 |
Colistin* |
Colirex 3 MIU |
3MIU |
Thuốc tiêm đông khô |
Bidiphar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1221 |
Colistin* |
Bidicolis 4,5MIU |
4.500.000 UI |
Thuốc tiêm đông khô |
Bidiphar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1222 |
Cồn 70° |
Alcool 70° |
Ethanol 96% 43,75ml/60ml |
Cồn thuốc dùng ngoài |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1223 |
Acid boric |
CỒN BORIC 3% |
300mg/10ml |
Dung dịch nhỏ tai |
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1224 |
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin |
Hornol |
5mg + 3mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1225 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
CLORPHENIRAMIN 4mg |
4mg |
Viên |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1226 |
Chlopheniramin maleate + Phenylephrine hydrochloride |
Meko-Allery F |
4mg + 5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1227 |
Dequalinium clorid |
Lyginal |
10mg |
Viên đặt âm đạo |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1228 |
Desloratadin |
Bostamex |
0,5mg/ 1ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Boston |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1229 |
Desloratadin |
Deslomeyer |
2,5mg/ 5ml; 45ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty liên doanh Meyer - BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1230 |
Desloratadin |
Desloratadin |
5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|