1201 |
Ketotifen |
Ketosan-Cap |
1mg |
uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1202 |
Lacidipin |
Huntelaar-2 |
2mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1203 |
Lacidipin |
Mitidipil 4mg |
4mg |
Uống |
Công ty Cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1204 |
Lactobacillus acidophilus |
LACBIOSYN® |
10*8 CFU |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1205 |
Lamivudin |
Agimidin |
100mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1206 |
Lamivudin + tenofovir |
Dinara |
100mg + 300mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1207 |
Lamotrigine |
Mibedos 25 |
25mg |
uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1208 |
Lansoprazol |
Lansoprazol |
30mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1209 |
Leflunomid |
Schuster 10 |
10mg |
Uống |
Công Ty CP Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1210 |
Lercanidipin hydroclorid |
Lercanipin 10 |
10mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1211 |
Levetiracetam |
Levetral |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1212 |
Levocetirizin |
Aticizal |
0,5mg/ml; 5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1213 |
Levocetirizin dihydrochlorid |
Aticizal |
2.5mg/5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1214 |
Levocetirizin |
Acritel-10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1215 |
Levocetirizin |
Clanzen |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1216 |
Levofloxacin |
Sunfloxacin 250mg/50ml |
250mg/50ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1217 |
Levofloxacin |
Dropstar |
5mg/ml; 10ml |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1218 |
Levofloxacin |
Lequin |
5mg/ml; 5ml |
Nhỏ mắt |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1219 |
Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) |
AVICEMOR 750MG/150ML |
750mg |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1220 |
Levomepromazin |
Levomepromazin 25mg |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1221 |
Levosulpirid |
Kuplevotin |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1222 |
Levosulpirid |
MEDI - LEVOSULPIRID 50 |
50 mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1223 |
Lidocain hydroclodrid |
Lidocain-BFS |
2%; 2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1224 |
Lidocain hydroclodrid |
Lidocain- BFS 200mg |
200mg/10ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1225 |
Linagliptin |
TRANAGLIPTIN 5 |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1226 |
Linezolid* |
LINEZOLID 400 |
400mg/200ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1227 |
Linezolid* |
Forlen |
600mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1228 |
Linezolid |
Linezolid 600 |
600mg/300ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1229 |
Lisinopril; Hydrochlorothiazid |
Dorotril - H |
20mg+12,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1230 |
Loperamid hydroclorid |
Loperamid 2mg |
2mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|