DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1207 Rabeprazol Naprozole - R 20mg Tiêm Naprod Life Sciences Pvt.Ltd Ấn Độ x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực.
1208 Rabeprazol natri Biticans 20mg Tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco Việt Nam x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực.
1209 Rabeprazol Rabeflex 20mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Việt Nam x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực.
1210 Rabeprazol RABICAD 20 20mg Uống CADILA INDIA x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực.
1211 Rabeprazol Rabeflex 20 mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Việt Nam x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực.
1212 Rabeprazol Rabeloc I.V 20mg Tiêm Cadila Pharmaceuticals Ltd. Ấn Độ x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực.
1216 Dexamethason Dexamethason 0,5mg Uống Công ty cổ phần dược Becamex Việt Nam x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế không thanh toán trường hợp tiêm trong dịch kính, tiêm nội nhãn.
1217 Dexamethason Dexamethason 3,3mg/1ml 3,3mg/1ml Tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế không thanh toán trường hợp tiêm trong dịch kính, tiêm nội nhãn.
1218 Dexamethason Dexamethason 4mg/1ml Tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế không thanh toán trường hợp tiêm trong dịch kính, tiêm nội nhãn.
1222 Immune globulin Intratect 2,5g/50ml Tiêm truyền tĩnh mạch Biotest AG Đức x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn không đáp ứng với corticoid, hội chứng Guillain Barre, bệnh Kawasaki; điều trị nhiễm trùng nặng có giảm IgG; điều trị thay thế cho bệnh nhân thiếu hụt IgG; điều trị bệnh tay-chân-miệng
1223 Immunoglobulin G I.V.-Globulin SN inj. 2,5mg/50ml Tiêm truyền Green Cross Corporation Korea x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn không đáp ứng với corticoid, hội chứng Guillain Barre, bệnh Kawasaki; điều trị nhiễm trùng nặng có giảm IgG; điều trị thay thế cho bệnh nhân thiếu hụt IgG; điều trị bệnh tay-chân-miệng
1224 Immune globulin ProIVIG 2,5g/50ml Truyền tĩnh mạch Reliance Life Sciences Pvt.Ltd Ấn Độ x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn không đáp ứng với corticoid, hội chứng Guillain Barre, bệnh Kawasaki; điều trị nhiễm trùng nặng có giảm IgG; điều trị thay thế cho bệnh nhân thiếu hụt IgG; điều trị bệnh tay-chân-miệng
1225 Tolperison Mydocalm 150 150mg Uống Gedeon Richter Plc. Hungary x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị co cứng cơ sau đột quỵ.
1226 Tolperison Mydocalm 150 150mg Uống Gedeon Richter Plc. Hungary x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị co cứng cơ sau đột quỵ.
1227 Acid thioctic; Meglumin thioctat Thiogamma 600 Oral 600mg Uống Dragenopharm Apotheke Puschl GmbH Germany x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị rối loạn cảm giác do bệnh viêm đa dây thần kinh đái tháo đường
1228 Peptide (Cerebrolysin concentrate) Cerebrolysin 215,2mg/ml; 10ml Tiêm truyền Ever Neuro Pharma GmbH Austria x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp: - Đột quỵ cấp tính; - Sau chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật thần kinh sọ não.

Lưu ý thanh toán

50%
1229 Peptid (Cerebrolysin concentrate) Cerebrolysin 215,2mg/ml; 10ml Tiêm truyền Ever Neuro Pharma GmbH Austria x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp: - Đột quỵ cấp tính; - Sau chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật thần kinh sọ não.

Lưu ý thanh toán

50%
1230 Peptid (Cerebrolysin concentrate) Cerebrolysin 215,2mg/ml; 5ml Tiêm truyền Ever Neuro Pharma GmbH Austria x

Lưu ý chỉ định:

Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp: - Đột quỵ cấp tính; - Sau chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật thần kinh sọ não.

Lưu ý thanh toán

50%
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây