1171 |
Ceftriaxon* |
Ceftrione 1g |
1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1172 |
Cefuroxim |
Febgas 250 |
250mg |
Bột pha hỗn dịch |
Công ty CPDP Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1173 |
Cefuroxim |
Emixorat |
1,5g |
Bột pha tiêm |
Công Ty cổ phần Trust Farma Quốc tế |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
1174 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 1g |
1g |
Bột pha tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1175 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 0,5g |
500mg |
Bột pha tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1176 |
Celecoxib |
Celecoxib |
200mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1177 |
Celecoxib |
Doresyl 400mg |
400mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1178 |
Celecoxib |
Devitoc 100mg |
100mg |
Viên nén sủi |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1179 |
Celecoxib |
Devitoc 200mg |
200mg |
Viên nén sủi |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1180 |
Cetirizin |
Pyme CZ10 |
10mg |
Viên nang |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1181 |
Cilnidipin |
Kaldaloc |
10mg |
Viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1182 |
Cilnidipin |
Amnol |
5mg |
Viên |
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1183 |
Cilostazol |
Pasquale |
100mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1184 |
Cineol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol, (Eucalyptol). |
Mecaflu forte |
50mg + 0,5mg + 0,36mg + 0,5mg + 100mg |
Viên nang mềm |
Công ty cổ phần Nature Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1185 |
Cinnarizin |
Cinnarizin |
25mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1186 |
Ciprofibrat |
Shuta |
100mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1187 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin 0,3% |
15mg/ 5ml; 5ml |
Thuốc nhỏ mắt, nhỏ tai |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1188 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin 200mg/ 100ml |
'
200mg/ 100ml
' |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1189 |
Ciprofloxacin |
BFS-Ciprofloxacin |
200mg/ 10ml |
Dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1190 |
RELIPRO 400 |
RELIPRO 400 |
400mg/200ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty TNHH Dược phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1191 |
Ciprofloxacin |
Quinrox 400/40 |
400mg/ 40ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 - PHARBACO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1192 |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) |
Flosanvico |
1500 mg/15 ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1193 |
Clarithromycin |
Clarithromycin 500 |
500mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1194 |
Clindamycin |
Clindamycin A.T inj |
300mg/ 2ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1195 |
Clindamycin |
Clyodas |
600mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1196 |
Clindamycin |
Hyuga 150mg |
150mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1197 |
Clindamycin |
Clyodas 300 |
300mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1198 |
Clobetasol propionat |
β-SOL |
5mg/10g |
Thuốc dùng ngoài |
Cty CPDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1199 |
Clobetasol propionat |
β-SOL |
5mg/10g |
Thuốc dùng ngoài |
Cty CPDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1200 |
Clonidin hydroclorid |
- |
0,15mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|