DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1171 Ibuprofen A.T Ibuprofen syrup 100mg/5ml Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
1172 Ibuprofen Hagifen 400mg Uống CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam
1173 Imidapril HCl Imidagi Imp 10 10mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1174 Imidapril HCl Imidagi 5 5mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1175 Irbesartan Ihybes 150 150mg Uống Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1176 Irbesartan; Hydroclorothiazid Co-Dovel 300 mg/12,5 mg 300mg; 12,5mg Uống Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Việt Nam
1177 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) Biresort 10 10mg Uống Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
1178 Isosorbid dinitrat SUN-ISODITRAT 25MG/50ML 25mg/50ml Tiêm truyền Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam Việt Nam
1179 Itoprid Tafuito 50mg Uống Công ty CPDP Tipharco Việt Nam
1180 Itraconazol Ifatrax 100mg Uống Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1181 Ivermectin Envix 3 3mg Uống Công ty Liên doanh Meyer-BPC Việt Nam
1182 Ivermectin Stromectin 6mg 6mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm Việt Nam
1183 Kali clorid Kali Clorid 10% 1g/ 10ml Tiêm truyền tĩnh mạch Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
1184 Kali clorid Kali Clorid 10% 500mg/5ml; 5ml Tiêm truyền tĩnh mạch Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
1185 Kẽm gluconat Zinbebe 1.12g/80ml Uống Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây Việt Nam
1186 Kẽm gluconat Zinbebe 70mg/5ml; 5ml Uống Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây Việt Nam
1187 Kẽm gluconat A.T Zinc siro 10mg/5ml; 30ml Uống Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam
1188 Kẽm gluconat Silverzinc 50 50mg Uống Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Việt Nam
X
1189 Kẽm gluconat Zinbebe 700mg/50ml Uống Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây Việt Nam
1190 Kẽm gluconat A.T Zinc 10mg Kẽm Uống Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam
1191 Kẽm gluconat Zinc-kid Inmed 70mg/3g Uống Công ty CP DP Nam Hà Việt Nam
1192 Kẽm gluconat Zinbebe 70mg/5ml; 5ml Uống Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây Việt Nam
1193 Kẽm sulfat Atisyrup zinc 10mg/5ml; 100ml Uống Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam
1194 Mỗi 5ml chứa Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat heptahydrat) 10mg Atisyrup Zinc 10mg/5ml Uống Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam
1195 Ketoconazol Ketoconazol 2%; 10g Dùng ngoài Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Việt Nam
X
1196 Ketoconazol Ketovazol 2% 0,1g/5g Bôi Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1197 Ketoprofen Keflafen 75 75mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam
1198 Ketorolac tromethamin SAVIKETO ODT 10mg Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi Việt Nam
1199 Ketorolac Tromethamine Vinrolac 30mg 30mg/2ml Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
1200 Ketorolac Tromethamine Vinrolac 30mg 30mg/2ml Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây