91 |
Naftidrofuryl |
Naftizine |
200mg |
Uống |
Công ty CP Dược Phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
92 |
Omeprazol |
Medoprazole 20 mg |
20mg |
Uống |
Medochemie Ltd.-Central Factory |
Cyprus |
|
|
|
|
|
|
93 |
Cloxacillin (dưới dạng cloxacillin natri) |
Syntarpen |
1g |
Tiêm |
Tarchomin Pharmaceutical Works |
Poland |
|
|
|
|
|
|
94 |
Ceftriaxon |
Ceftriaxone 2000 |
2g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm 20/4/20 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
95 |
Rivaroxaban |
Enoclog 20mg |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
96 |
Sắt fumarat + acid folic |
Vitasun Tab |
322mg + 350mcg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
97 |
Paracetamol + Tramadol |
DinalvicVPC |
325mg + 37,5mg |
Uống |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
98 |
Codein + terpin hydrat |
Terpin Codein 10 |
10mg + 100mg |
Uống |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
99 |
Cefuroxim |
Cefuroxim 500 |
500mg |
Uống |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
100 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Panalgan Effer 650 |
650mg |
Uống |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
101 |
Paracetamol (acetaminophen) |
PANALGAN Effer 500 |
500mg |
Uống |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
102 |
Propylthiouracil |
Propylthiouracil |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
103 |
Omeprazol |
Alzole 40mg |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
104 |
Cefpodoxim |
Ceforipin 200 |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
105 |
Codein + terpin hydrat |
Terpincodein-F |
200mg + 5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
X |
X |
|
|
106 |
Propranolol hydroclorid |
Propranolol |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
107 |
Cefuroxim |
Travinat 500mg |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
108 |
Prednison |
Prednisolone 5mg |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
109 |
Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông). |
Giải độc gan Xuân Quang |
1,70g. 0,83g. 0,83g. 0,60g. 0,60g. 0,60g. 0,83g. 0,42g. 0,42g. 0,23g. 0,42g. |
Uống |
Công Ty TNHH Đông Dược Xuân Quang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
110 |
Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. |
CALTESTIN (VIÊM ĐẠI TRÀNG XUÂN QUANG) |
1,50g. 1,50g, 0,80g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,30g. 0,30g. |
Uống |
Công Ty TNHH Đông Dược Xuân Quang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
111 |
Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. |
FORVIM (NGÂN KIỀU GIẢI ĐỘC XUÂN QUANG |
1500mg. 1500mg. 1500mg. 1150mg. 1150mg. 750mg. |
Uống |
Công Ty TNHH Đông Dược Xuân Quang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
112 |
Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo |
TISORE (KHU PHONG HÓA THẤP XUÂN QUANG) |
1100mg. 1100mg. 1100mg. 1100mg. 800mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 350mg. 350mg. |
Uống |
Công Ty TNHH Đông Dược Xuân Quang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
113 |
Imidapril |
IMIDAGI 5 |
5mg |
Uống |
Cty CPDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
114 |
Rabeprazol |
Rabepagi 20 |
20mg |
Uống |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
115 |
Folic acid (vitamin B9) |
Aginfolix 5 |
5mg |
Uống |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
116 |
Acetylsalicylic acid |
Aspirin 81 |
81mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
117 |
Calcipotriol |
Cipostril |
1,5mg |
Dùng ngoài |
Cty CPDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
118 |
Furosemid |
Agifuros |
40mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
119 |
Itraconazol |
Ifatrax |
100mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
120 |
Simvastatin + ezetimibe |
Ezensimva 10/20 |
10mg + 20mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|