STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Trastuzumab | Hertraz 150 | 150mg | Tiêm truyền | Biocon Limited | India |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán tại bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I và bệnh viện chuyên khoa ung bướu hạng II. Thanh toán 60% đối với ung thư vú có HER2 dương tính; thanh toán 50% đối với ung thư dạ dày tiến xa hoặc di căn có HER2 dương tính.Lưu ý thanh toánThanh toán 60% đối với ung thư vú có HER2 dương tính; thanh toán 50% đối với ung thư dạ dày tiến xa hoặc di căn có HER2 dương tính |
|||||
92 | Trastuzumab | Herticad 150mg | 150mg | Truyền tĩnh mạch | Nga |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán tại bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I và bệnh viện chuyên khoa ung bướu hạng II. Thanh toán 60% đối với ung thư vú có HER2 dương tính; thanh toán 50% đối với ung thư dạ dày tiến xa hoặc di căn có HER2 dương tính.Lưu ý thanh toánThanh toán 60% đối với ung thư vú có HER2 dương tính; thanh toán 50% đối với ung thư dạ dày tiến xa hoặc di căn có HER2 dương tính |
||||||
93 | Trastuzumab | Herticad 440mg | 440mg | Truyền tĩnh mạch | "BIOCAD" Closed Joint Stock Company ("BIOCAD" CJSC) | Nga |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán tại bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I và bệnh viện chuyên khoa ung bướu hạng II. Thanh toán 60% đối với ung thư vú có HER2 dương tính; thanh toán 50% đối với ung thư dạ dày tiến xa hoặc di căn có HER2 dương tính.Lưu ý thanh toánThanh toán 60% đối với ung thư vú có HER2 dương tính; thanh toán 50% đối với ung thư dạ dày tiến xa hoặc di căn có HER2 dương tính |
|||||
94 | Glycyl funtumin (hydroclorid) | Aslem | 0,3mg/ml | Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán cho chỉ định bổ trợ trong điều trị ung thư. |
|||||
95 | Diacerein | Arthrorein | 50mg | Uống | One Pharma Industrial Pharmaceutical Company Societe Anonyme | Greece |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp hông hoặc gối. |
|||||
96 | Diacerein | Cytan | 50mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp hông hoặc gối. |
|||||
107 | Glucosamin | Glupain | 250mg | Uống | Contract Manufacturing & Packaging services Pty. Ltd | Australia |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
|||||
108 | Glucosamin sulfat | Vorifend Forte | 500mg | Uống | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
|||||
109 | Glucosamin | Glucosamin 500 | 500mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
|||||
110 | Glucosamin | GONPAT 750 | 750mg | Uống | Công ty cổ phần BV Pharma | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
|||||
111 | Glucosamin | Mongor | 1000mg | Uống | SPM | VN |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
X | ||||
112 | Alendronat natri + cholecalciferol | Agostini | 70mg + 5.600IU (tương ứng 140mcg) | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị loãng xương, sử dụng tại Bệnh viện Lão khoa Trung ương và khoa cơ xương khớp của bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I. |
|||||
113 | Alpha chymotrypsin | Alphatrypa DT. | 4.2mg (21 microkatals hay 4.200 UI) | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị phù nề sau phẫu thuật, chấn thương, bỏng. |
|||||
114 | Alpha chymotrypsin | Vintrypsine | 5.000 đơn vị USP | Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị phù nề sau phẫu thuật, chấn thương, bỏng. |
|||||
115 | Alpha chymotrypsin | Katrypsin fort | 8400UI | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị phù nề sau phẫu thuật, chấn thương, bỏng. |
|||||
119 | Flunarizin | Mezapizin 10 | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp. |
|||||
120 | Flunarizin | Dofluzol 5mg | 5mg | Uống | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp. |
|||||
118 | Flunarizin | Mezapizin 10 | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp. |