1141 |
Sắt fumarat + acid folic |
Prodertonic |
182mg + 0,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1142 |
Fluvastatin |
Autifan 20 |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1143 |
Bacillus subtilis |
Baci-subti |
10^8CFU/500mg |
Uống |
Công ty cổ phần Vắc xin và sinh phẩm Nha Trang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1144 |
Cefotiam |
Fotimyd 2000 |
2g |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1145 |
Benazepril hydroclorid |
Plaxsav 10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1146 |
Ebastin |
Savi Ebastin 10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1147 |
Colistin* |
Colistin TZF |
1.000.000IU |
Tiêm |
Tarchomin Pharmaceutical Works “Polfa” S.A |
Poland |
|
|
|
|
|
|
1148 |
Isosorbid dinitrat |
NADECIN 10mg |
10mg |
Uống |
S.C. Arena Group S.A |
Romania |
|
|
|
|
|
|
1149 |
Betahistin |
Betahistin 24 |
24mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1150 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Savprocal D |
750mg + 200UI |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1151 |
Candesartan |
Savi Candesartan 8 |
8mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1152 |
Acetyl leucin |
SaViLeucin |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1153 |
Indapamid |
Diuresin SR |
1,5mg |
Uống |
Polfarmex S.A |
Ba lan |
|
|
|
|
|
|
1154 |
Valsartan + hydroclorothiazid |
SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 |
80mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1155 |
Technetium 99m (Tc-99m) |
Natri pertechnetat |
324mCi |
Tiêm tĩnh mạch |
Trung tâm nghiên cứu và điều chế đồng vị phóng xạ (Viện nghiên cứu hạt nhân) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1156 |
Technetium 99m (Tc-99m) |
Natri pertechnetat |
432mCi |
Tiêm tĩnh mạch |
Trung tâm nghiên cứu và điều chế đồng vị phóng xạ (Viện nghiên cứu hạt nhân) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1157 |
Iode131 (I-131) |
Dung dịch Natri Iodua (NaI131) |
10-100mci/ml; 10ml |
Uống |
Trung tâm nghiên cứu và điều chế đồng vị phóng xạ (Viện nghiên cứu hạt nhân) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1158 |
Iode131 (I-131) |
Viên nang cứng Natri Iodua (Na131I) |
30mCi |
Uống |
Trung tâm nghiên cứu và điều chế đồng vị phóng xạ (Viện nghiên cứu hạt nhân) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1159 |
Ngưu tất, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
(19,2g + 8g + 28,8g + 9,6g + 2,4g + 24g)/200ml |
Uống |
Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1160 |
Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. |
Hoàn quy tỳ Vinaplant |
0,34g; 0,34g; 0,34g;0,34g; 0,17g; 0,17g; 0,09g; 0,04g; 0,04g; 0,34g; 0,09g |
Uống |
Công ty Cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1161 |
Bạch truật; Đảng sâm; Liên nhục; Cát cánh; Sa nhân; Cam thảo, Bạch linh; Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ |
Siro Bổ tỳ P/H |
15g+ 15g+ 4g+ 12g + 4g + 6g+ 10g + 4g +10g + 6g + 4g +4g |
Uống |
Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1162 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm |
Đại tràng TP |
(0,65g + 0,35g + 0,4g + 0,42g + 0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g + 0,22g)/4g |
Uống |
Công ty Cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1163 |
Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa |
Hoạt huyết Phúc Hưng |
400mg + 120mg + 300mg + 300mg + 400mg |
Uống |
Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1164 |
Tiropramid hydroclorid |
Tiram |
100mg |
Uống |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1165 |
Trimebutin maleat |
Meburatin tablet 150mg |
150mg |
Uống |
Nexpharm Korea Co., Ltd |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
1166 |
Beclometason (dipropionat) |
Meclonate |
50mcg/liều; 150 liều |
Xịt mũi |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1167 |
Cefamandol |
Tenadol 500 |
0,5g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1168 |
Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. |
Tadimax |
Cao khô Trinh nữ hoàng cung (tương ứng với 2000 mg lá trinh nữ hoàng cung) 80 mg; Cao khô hỗn hợp (tương ứng với 666 mg Tri mẫu; 666 mg Hoàng bá; 666 mg Ích mẫu; 83 mg Đào nhân; 830 mg Trạch tả; 500 mg Xích thược) 320 mg; Nhục quế 8,3 mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1169 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp |
VG-5 |
Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương ứng với 500 mg Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao khô Nhân trần (tương ứng 1820 mg Nhân trần) 130 mg; Cao khô Cỏ nhọ nồi (tương ứng với 350 mg Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao khô Râu bắp (tương ứng với 850 mg Râu bắp) 50 mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1170 |
Levosulpirid |
Evaldez-25 |
25mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|