DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1141 Sắt fumarat + acid folic Prodertonic 182mg + 0,5mg Uống Công ty cổ phần dược Medipharco Việt Nam
1142 Fluvastatin Autifan 20 20mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam
1143 Bacillus subtilis Baci-subti 10^8CFU/500mg Uống Công ty cổ phần Vắc xin và sinh phẩm Nha Trang Việt Nam
1144 Cefotiam Fotimyd 2000 2g Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
1145 Benazepril hydroclorid Plaxsav 10 10mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
1146 Ebastin Savi Ebastin 10 10mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
1147 Colistin* Colistin TZF 1.000.000IU Tiêm Tarchomin Pharmaceutical Works “Polfa” S.A Poland
1148 Isosorbid dinitrat NADECIN 10mg 10mg Uống S.C. Arena Group S.A Romania
1149 Betahistin Betahistin 24 24mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
1150 Calci carbonat + vitamin D3 Savprocal D 750mg + 200UI Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
1151 Candesartan Savi Candesartan 8 8mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
1152 Acetyl leucin SaViLeucin 500mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
1153 Indapamid Diuresin SR 1,5mg Uống Polfarmex S.A Ba lan
1154 Valsartan + hydroclorothiazid SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 80mg + 12,5mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
1155 Technetium 99m (Tc-99m) Natri pertechnetat 324mCi Tiêm tĩnh mạch Trung tâm nghiên cứu và điều chế đồng vị phóng xạ (Viện nghiên cứu hạt nhân) Việt Nam
1156 Technetium 99m (Tc-99m) Natri pertechnetat 432mCi Tiêm tĩnh mạch Trung tâm nghiên cứu và điều chế đồng vị phóng xạ (Viện nghiên cứu hạt nhân) Việt Nam
1157 Iode131 (I-131) Dung dịch Natri Iodua (NaI131) 10-100mci/ml; 10ml Uống Trung tâm nghiên cứu và điều chế đồng vị phóng xạ (Viện nghiên cứu hạt nhân) Việt Nam
1158 Iode131 (I-131) Viên nang cứng Natri Iodua (Na131I) 30mCi Uống Trung tâm nghiên cứu và điều chế đồng vị phóng xạ (Viện nghiên cứu hạt nhân) Việt Nam
1159 Ngưu tất, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa Hoạt huyết thông mạch P/H (19,2g + 8g + 28,8g + 9,6g + 2,4g + 24g)/200ml Uống Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng Việt Nam
1160 Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. Hoàn quy tỳ Vinaplant 0,34g; 0,34g; 0,34g;0,34g; 0,17g; 0,17g; 0,09g; 0,04g; 0,04g; 0,34g; 0,09g Uống Công ty Cổ phần dược phẩm Thành Phát Việt Nam
1161 Bạch truật; Đảng sâm; Liên nhục; Cát cánh; Sa nhân; Cam thảo, Bạch linh; Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ Siro Bổ tỳ P/H 15g+ 15g+ 4g+ 12g + 4g + 6g+ 10g + 4g +10g + 6g + 4g +4g Uống Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng Việt Nam
1162 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm Đại tràng TP (0,65g + 0,35g + 0,4g + 0,42g + 0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g + 0,22g)/4g Uống Công ty Cổ phần dược phẩm Thành Phát Việt Nam
1163 Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa Hoạt huyết Phúc Hưng 400mg + 120mg + 300mg + 300mg + 400mg Uống Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng Việt Nam
1164 Tiropramid hydroclorid Tiram 100mg Uống Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo Việt Nam
1165 Trimebutin maleat Meburatin tablet 150mg 150mg Uống Nexpharm Korea Co., Ltd Hàn Quốc
1166 Beclometason (dipropionat) Meclonate 50mcg/liều; 150 liều Xịt mũi Công ty cổ phần tập đoàn Merap Việt Nam
1167 Cefamandol Tenadol 500 0,5g Tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd Việt Nam
1168 Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. Tadimax Cao khô Trinh nữ hoàng cung (tương ứng với 2000 mg lá trinh nữ hoàng cung) 80 mg; Cao khô hỗn hợp (tương ứng với 666 mg Tri mẫu; 666 mg Hoàng bá; 666 mg Ích mẫu; 83 mg Đào nhân; 830 mg Trạch tả; 500 mg Xích thược) 320 mg; Nhục quế 8,3 mg Uống Công ty cổ phần dược Danapha Việt Nam
1169 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp VG-5 Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương ứng với 500 mg Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao khô Nhân trần (tương ứng 1820 mg Nhân trần) 130 mg; Cao khô Cỏ nhọ nồi (tương ứng với 350 mg Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao khô Râu bắp (tương ứng với 850 mg Râu bắp) 50 mg Uống Công ty cổ phần dược Danapha Việt Nam
1170 Levosulpirid Evaldez-25 25mg Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây