1141 |
Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin) |
Hemastop |
250mcg (dưới dạng Carboprost tromethamin 332mcg)/1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1142 |
Cefaclor |
Cefaclor 125mg |
125mg |
Bột pha hỗn dịch |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1143 |
Cefaclor |
Cefaclor 250mg |
250mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1144 |
Cefadroxil |
Drocefvpc 250 |
250mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1145 |
Cefadroxil |
Cefadroxil 500mg |
500mg |
Viên nang cứng (xanh biển - xanh dương) |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1146 |
Cefalexin |
Firstlexin 1000 DT |
1000mg |
Viên |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1147 |
Cefalothin |
Tyfocetin 2g |
2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Công ty CP Dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1148 |
Cefamandol |
Amcefal 2g |
2000mg |
Thuốc tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Am vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1149 |
Cefdinir |
Hapudini |
100mg |
Bột |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1150 |
Cefdinir |
Cefdinir 125 |
125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1151 |
Cefdinir |
Dentimex 125mg/5ml |
125mg/ 5ml; 30ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1152 |
Cefdinir |
Tinaziweld |
150mg |
Viên nén phân tán |
Công ty Cổ Phẩn dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1153 |
Cefdinir |
Cefdinir |
300mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1154 |
Cefdinir |
Midaxin 150 |
150mg |
Viên nang |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1155 |
Cefixim |
Cefixime 100mg |
100mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1156 |
Cefixim |
Cefixim 100 |
100mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1157 |
Cefoperazon |
Trikapezon 2g |
2000 mg |
Thuốc tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1158 |
Cefotaxim |
CEFOVIDI |
1g |
Thuốc tiêm |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1159 |
Cefotaxim |
Cefotaxim |
2g |
Bột pha tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1160 |
Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) |
Bouleram 2g |
2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1161 |
Cefoxitin |
Fisulty 2g |
2g |
Bột pha tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1162 |
Cefpodoxim |
VIDLOX 100 |
100mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1163 |
Cefpodoxim |
Cefodomid 100mg/5ml |
100mg/ 5ml, 60ml |
Bột pha hỗn dịch |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1164 |
Cefpodoxim |
Citiwel |
50mg/10ml; 60ml |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1165 |
Cefpodoxim |
Befenxim 50mg/5ml |
50mg/ 5ml; 30ml |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1166 |
Cefpodoxim |
Vipocef 100 |
100mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1167 |
Cefpodoxim |
Cefodomid 200 |
200mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1168 |
Cefradin |
Midafra 2 g |
2g |
Thuốc tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1169 |
Ceftazidim |
POXIMVID |
1g |
Thuốc tiêm |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1170 |
Ceftazidim |
TV-Zidim 2g |
2g |
Bột pha tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|