1141 |
Glimepirid |
Meyerglirid |
4mg |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1142 |
Glimepirid + Metformin |
CoMiaryl 2mg/500mg |
2mg + 500mg |
uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1143 |
Glucosamin |
Glucosamin |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1144 |
Dextrose khan |
Dextrose 10% |
10g/100ml |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1145 |
Glucose |
Glucose 10% |
10%; 500ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1146 |
Glucose |
Glucose 20% |
20%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1147 |
Glucose |
Glucose 20% |
20%; 500ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1148 |
Glucose |
Glucose 30% |
30%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1149 |
Glucose |
Glucose 30% |
30%; 500ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1150 |
Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) |
Glucose 30% |
1,5g/5ml |
Tiêm tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1151 |
Glucose |
Glucose 5% |
5%/500ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1152 |
Glucose |
Glucose 5% |
5%; 100ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1153 |
Glucose |
Glucose 5% |
5%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1154 |
Glucose |
Glucose 5% |
5%; 500ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1155 |
Glutathion |
DURATAMIN 900 |
900mg |
Tiêm |
CT CP DP TW 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1156 |
Glycerol |
RECTIOFAR |
3ml |
Thụt hậu môn - trực tràng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1157 |
Glycerol |
RECTIOFAR |
5ml |
Thụt hậu môn - trực tràng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1158 |
Glycyl funtumin hydroclorid |
Aslem |
0,3mg/ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1159 |
Granisetron hydroclorid |
BFS-Grani (không chất bảo quản) |
1mg/1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1160 |
Haloperidol |
Haloperidol 1,5mg |
1,5mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1161 |
Haloperidol |
Haloperidol 2mg |
2mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1162 |
Haloperidol |
Haloperidol 0,5% |
5mg/1ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1163 |
Hydroclorothiazid |
THIAZIFAR |
25mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1164 |
Hydrocortison (dưới dạng hydrocortison natri succinat) |
Vinphason |
100mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1165 |
Hydroxocobalamin |
Hycoba-bfs 10mg |
10mg/1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1166 |
Hydroxocobalamin |
DODEVIFORT MEDLAC |
10mg/2ml |
Tiêm |
Cty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1167 |
Hydroxypropylmethylcellulose |
Syseye |
0,3%; 15ml |
Nhỏ mắt |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1168 |
Hyoscin butylbromid |
Atithios inj |
20mg/1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1169 |
Ibuprofen |
Hagifen Kids |
100mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1170 |
Ibuprofen |
Ibuhadi suspension |
100mg/5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|