DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1111 Calci carbonat+ calci gluconolactat Powerforte 350mg + 3500mg Uống Công ty cổ phần SPM Việt Nam
1112 Cefaclor Bicelor 375 DT 375mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam
1113 Sertralin Zoloman 100 100mg Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Việt Nam
1114 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng Thuốc xoa bóp Bảo Phương 2,0g, 5,0g, 3,0g, 2,0g, 5,0g, 3,0g, 0,2g, 5,0g/20ml Dùng ngoài Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Bảo Phương Việt Nam
1115 Vancomycin Vecmid 1gm 1000mg Tiêm Swiss Parentals Pvt.Ltd India
X
1116 Vancomycin Vecmid 500mg 500mg Tiêm Swiss Parentals Pvt.Ltd India
1117 Entecavir pms-Entecavir 0.5mg 0,5mg Uống Pharmascience Inc. Canada
1118 Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat Vigahom (431,68mg+ 11,65mg + 5mg); 10ml Uống Công ty cổ phần Dược Phẩm Phương Đông Việt Nam
1119 Fenofibrat Trifilip 134mg Uống Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera Việt Nam
1120 Natri montelukast ASTMODIL 10mg Uống Polfarmex S.A Poland
1121 Lá xoài Dung dịch dùng ngoài Manginovim Dịch chiết lá xòai (0,2% mangiferin) Dùng ngoài Công ty CP dược Nature Việt Nam Việt Nam
1122 Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm Mát gan tiêu độc 100mg; 75mg; 7,5mg Uống Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương Việt Nam
1123 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. Hoạt huyết B/P Cao đặc tổng hợp 380 mg tương đương với dược liệu: Hoàng kỳ 6g; Đương quy vĩ 0,3g; Xích thược 0,3g; Xuyên khung 0,15g; Địa long 0,15g; Hồng hoa 0,15g; Đào nhân 0,15g Uống Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương Việt Nam
1124 Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat Fleet Enema 19g/7g (118ml) Thụt hậu môn - trực tràng C.B Fleet Company Inc. USA
X
1125 Pregabalin Prega 50 50mg Uống Hetero Labs Limited India
1126 Diclofenac DICLOFENAC 100mg Đặt hậu môn Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh Việt Nam
1127 Adapalen Akneyash 30mg; 30g Dùng ngoài Yash Medicare Pvt India
1128 Trimebutin maleat Newbutin SR 300mg Uống Korea United Pharm. Inc Korea
1129 Ciprofloxacin Quinrox 400/40 400mg/40ml Tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam
1130 Diclofenac DICLOFENAC 100mg Đặt hậu môn Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh Việt Nam
1131 Tizanidin hydroclorid Tizanad 4 mg 4mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 Việt Nam
1132 Midazolam Paciflam 5mg/5ml Tiêm Siegfried Hameln GmbH GERMANY
1133 Pantoprazol Pavinjec 40mg Tiêm Demo S.A. Pharmaceutical Industry Greece
1134 Clindamycin Clindamycin-Hameln 150mg/ml 600mg/4ml Tiêm Siegfried Hameln GmbH GERMANY
1135 Lidocain (hydroclorid) Falipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany) 200mg/10ml Tiêm Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L Italy
X
1136 Clindamycin Clindamycin-Hameln 150mg/ml 300mg/2ml Tiêm Siegfried Hameln GmbH GERMANY
1137 Atracurium Atracurium - Hameln 10mg/ml 25mg/2,5ml Tiêm Siegfried Hameln GmbH GERMANY
1138 Candesartan + hydrochlorothiazid A.T Candesartan HTZ 32-25 32mg + 25mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam
1139 Acid amin + glucose + lipid (*) MG-TNA 11,3% + 19% + 20%; 1026ml Tiêm truyền MG Co., Ltd Korea
1140 Calci carbonat + vitamin D3 Calmibe 500mg/400IU 1250mg + 400IU Uống Công ty TNHH Hasan-Dermapharm Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây