1111 |
Calci carbonat+ calci gluconolactat |
Powerforte |
350mg + 3500mg |
Uống |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1112 |
Cefaclor |
Bicelor 375 DT |
375mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1113 |
Sertralin |
Zoloman 100 |
100mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1114 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng |
Thuốc xoa bóp Bảo Phương |
2,0g, 5,0g, 3,0g, 2,0g, 5,0g, 3,0g, 0,2g, 5,0g/20ml |
Dùng ngoài |
Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Bảo Phương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1115 |
Vancomycin |
Vecmid 1gm |
1000mg |
Tiêm |
Swiss Parentals Pvt.Ltd |
India |
|
|
X |
|
|
|
1116 |
Vancomycin |
Vecmid 500mg |
500mg |
Tiêm |
Swiss Parentals Pvt.Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
1117 |
Entecavir |
pms-Entecavir 0.5mg |
0,5mg |
Uống |
Pharmascience Inc. |
Canada |
|
|
|
|
|
|
1118 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
Vigahom |
(431,68mg+ 11,65mg + 5mg); 10ml |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1119 |
Fenofibrat |
Trifilip |
134mg |
Uống |
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1120 |
Natri montelukast |
ASTMODIL |
10mg |
Uống |
Polfarmex S.A |
Poland |
|
|
|
|
|
|
1121 |
Lá xoài |
Dung dịch dùng ngoài Manginovim |
Dịch chiết lá xòai (0,2% mangiferin) |
Dùng ngoài |
Công ty CP dược Nature Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1122 |
Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm |
Mát gan tiêu độc |
100mg; 75mg; 7,5mg |
Uống |
Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1123 |
Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. |
Hoạt huyết B/P |
Cao đặc tổng hợp 380 mg tương đương với dược liệu: Hoàng kỳ 6g; Đương quy vĩ 0,3g; Xích thược 0,3g; Xuyên khung 0,15g; Địa long 0,15g; Hồng hoa 0,15g; Đào nhân 0,15g |
Uống |
Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1124 |
Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat |
Fleet Enema |
19g/7g (118ml) |
Thụt hậu môn - trực tràng |
C.B Fleet Company Inc. |
USA |
|
|
X |
|
|
|
1125 |
Pregabalin |
Prega 50 |
50mg |
Uống |
Hetero Labs Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
1126 |
Diclofenac |
DICLOFENAC |
100mg |
Đặt hậu môn |
Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1127 |
Adapalen |
Akneyash |
30mg; 30g |
Dùng ngoài |
Yash Medicare Pvt |
India |
|
|
|
|
|
|
1128 |
Trimebutin maleat |
Newbutin SR |
300mg |
Uống |
Korea United Pharm. Inc |
Korea |
|
|
|
|
|
|
1129 |
Ciprofloxacin |
Quinrox 400/40 |
400mg/40ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1130 |
Diclofenac |
DICLOFENAC |
100mg |
Đặt hậu môn |
Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1131 |
Tizanidin hydroclorid |
Tizanad 4 mg |
4mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1132 |
Midazolam |
Paciflam |
5mg/5ml |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
GERMANY |
|
|
|
|
|
|
1133 |
Pantoprazol |
Pavinjec |
40mg |
Tiêm |
Demo S.A. Pharmaceutical Industry |
Greece |
|
|
|
|
|
|
1134 |
Clindamycin |
Clindamycin-Hameln 150mg/ml |
600mg/4ml |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
GERMANY |
|
|
|
|
|
|
1135 |
Lidocain (hydroclorid) |
Falipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany) |
200mg/10ml |
Tiêm |
Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L |
Italy |
|
|
X |
|
|
|
1136 |
Clindamycin |
Clindamycin-Hameln 150mg/ml |
300mg/2ml |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
GERMANY |
|
|
|
|
|
|
1137 |
Atracurium |
Atracurium - Hameln 10mg/ml |
25mg/2,5ml |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
GERMANY |
|
|
|
|
|
|
1138 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
A.T Candesartan HTZ 32-25 |
32mg + 25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1139 |
Acid amin + glucose + lipid (*) |
MG-TNA |
11,3% + 19% + 20%; 1026ml |
Tiêm truyền |
MG Co., Ltd |
Korea |
|
|
|
|
|
|
1140 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Calmibe 500mg/400IU |
1250mg + 400IU |
Uống |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|