1111 |
Calcium lactat pentahydrat |
Calci lactate 650mg |
650mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1112 |
Calci lactat |
Calsfull |
500mg |
Viên nang |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1113 |
Mỗi tuýp 30g chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) |
Trozimed |
1,5mg (50mcg/g) |
Pomade bôi ngoài da |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1114 |
Calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat); Betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) |
Bometan |
50 mcg + 0,5 mg (dưới dạng calcipotriol monohydrat 52,2mcg + betamethason dipropionat 0,643mg)/g |
Thuốc mỡ |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1115 |
Calcipotriol + betamethason dipropionat |
Trozimed-B |
1,5mg + 15mg; 30g |
Thuốc mỡ bôi ngoài da |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1116 |
Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu Quế, (Methyl salicylat), (Menthol/Eucalyptol/Cineol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng/Tinh dầu Đinh hương). |
Dầu nóng mặt trời |
Camphor 6,3g; Tinh dầu bạc hà 7,44g; Tinh dầu quế 0,33g; Methyl salicylat 18,63g; Gừng 1,89g. |
Dầu xoa |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1117 |
Candesartan |
Cancetil |
16mg |
Viên |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1118 |
Candesartan |
Acantan 8 |
8mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1119 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
Cancetil Plus |
16mg + 12,5mg |
Viên |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1120 |
Candesartan + Hydrochorothiazid |
Casathizid MM 32/12,5 |
32mg + 12,5mg |
Viên nén |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1121 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
Acantan HTZ 8-12.5 |
8mg + 12,5mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1122 |
Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin |
Dopolys -S |
14mg+ 300mg+ 300mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1123 |
Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin |
Dopolys |
7mg + 150mg + 150mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1124 |
Capsaicin (tính theo Capsaicinoid toàn phần) |
Capsicin Gel 0,05% |
0.05g/100g gel |
Gel bôi da |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1125 |
Captopril |
Captopril |
25mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1126 |
Captopril + hydroclorothiazid |
Captohasan comp 25/12.5 |
25mg + 12,5mg |
viên nén |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1127 |
Captopril + hydroclorothiazid |
Captazib 25/25 |
25mg + 25mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1128 |
Captopril + Hydroclorothiazid |
Indapa |
50mg + 25mg |
viên nén |
Công ty Cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1129 |
Carbazochrom natri sulfonat |
Bacom-BFS |
5mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1130 |
Carbazochrom natri sulfonat |
Bacom-BFS |
5mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1131 |
Carbetocin |
Hemotocin |
100mcg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1132 |
Carbocistein |
Mahimox |
Mỗi 2 gam bột chứa: Carbocistein 250mg |
Bột pha hỗn dịch |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1133 |
Carbocistein |
Cynamus |
125mg/5ml; 5ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1134 |
Carbocistein |
Solmux TL |
200mg |
Hỗn dịch uống |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1135 |
Carbocistein |
Atilude |
250mg/ 5ml |
Dung dịch uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1136 |
Carbocistein |
Obiferat |
250/5ml, 100ml |
Siro |
Công ty Cổ Phẩn Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1137 |
Carbocistein |
Ausmuco 750V |
750mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1138 |
Carbocistein |
Sulmuk |
500mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1139 |
Carboplatin |
Bocartin 150 |
150mg/ 15ml |
Thuốc dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1140 |
Carboplatin |
Bocartin 50 |
50mg/ 5ml |
Thuốc dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|