1111 |
Fexofenadin |
A.T Fexofenadin |
30 mg/5ml x 30ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1112 |
Fexofenadin |
Fefasdin 60 |
60mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1113 |
Flavoxate hydroclorid |
KUZBIN |
200 mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1114 |
Fluconazol |
Flupaz 100 |
100mg |
Uống |
Công ty CP Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1115 |
Fluconazol |
Salgad |
150mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1116 |
Flunarizin |
Sibetinic 10 |
10mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm USA-NIC ( USA-NIC Pharma) |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1117 |
Flunarizin |
Dofluzol 5mg |
5 mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1118 |
Fluocinolon acetonid |
Fluocinolon |
0,025%; 10g |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1119 |
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) |
Lugtils |
20mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1120 |
Flurbiprofen natri |
Apibufen 100 |
100mg |
Uống |
Công ty CP Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1121 |
Fluticason propionat |
Meseca |
50mcg/liều; 60 liều |
Xịt mũi |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1122 |
Fluvastatin |
Autifan 20 |
20mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1123 |
Fluvastatin |
Autifan 40 |
40mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1124 |
Fosfomycin |
Fosfomed 1g |
1g |
Tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1125 |
Fosfomycin* |
Fosfomed 500 |
500mg |
Tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1126 |
Furosemid |
Furosemid |
20mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1127 |
Furosemid |
Vinzix |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1128 |
Furosemid + spironolacton |
Spinolac plus |
20mg + 50mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1129 |
Fusidic acid + hydrocortison |
Vedanal Fort |
100mg/5g + 50mg/5g; 10g |
Dùng ngoài |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1130 |
Gabapentin |
Gaptinew |
300mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1131 |
Gabapentin |
Neubatel-Forte |
600mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1132 |
Galantamin |
Deruff-4 |
4mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1133 |
Galantamin |
BFS-Galantamine 5.0 mg |
5mg/5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1134 |
Galantamin |
Galagi 8 |
8mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1135 |
Gemfibrozil |
Lopigim 600 |
600mg |
Uống |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1136 |
Gentamicin |
Gentamicin 0,3% |
Mỗi 5ml chứa: 15mg |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1137 |
Gentamicin |
Gentamicin 80mg |
80mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1138 |
Cao khô Lá Bạch Quả |
Taginko |
40mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1139 |
Glimepirid |
Apiryl 1 |
1mg |
Uống |
Công ty CP Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1140 |
Glimepirid |
Glimegim 2 |
2mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|