1081 |
Cefixim |
Imexime 200 |
200mg |
Uống |
CN3 - Công ty cổ phần dược phẩm imexpharm tại bình dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1082 |
Lisinopril |
SaVi Lisinopril 10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1083 |
Vitamin C |
Savi C 500 |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1084 |
Cefoperazon |
Unsefera 2g |
2000mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Trust Farma Quốc tế |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1085 |
Cefamandol |
Cefamandol 2G |
2000mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1086 |
vắc xin phòng bệnh cúm mùa dạng mảnh bất hoạt |
IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt ) |
0,5ml |
Tiêm bắp |
Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1087 |
Vắc xin ngừa Sởi, Quai bị, Rubella |
Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) |
Virus sởi ≥1000 CCID50; Virus quai bị ≥ 5000 CCID50; virus rubella ≥ 1000 CCID50 |
Tiêm dưới da |
Serum Institute of India Private Limited |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1088 |
Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene-HBVAX |
Kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B tinh khiết |
Tiêm bắp |
Công ty TNHH MTV Vắc Xin Và Sinh Phẩm Số 1 (Vabiotech) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1089 |
Vaccin phòng bệnh viêm não Nhật Bản |
Vắc xin Viêm não Nhật Bản - JEVAX |
1ml |
Tiêm dưới da |
Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm số 1 (Vabiotech) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1090 |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B |
Gene-HBVAX |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết |
Tiêm bắp |
Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm số 1 (Vabiotech) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1091 |
Vắc xin phòng bệnh thủy đậu |
Vắc xin Varicella sống giảm độc lực - Varicella Vaccine - GCC Inj |
0.7ml |
|
Green Cross Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
1092 |
Vắc xin phòng bệnh Não Mô Cầu type B&C |
VA-MENGOC-BC |
0.5ml |
Tiêm bắp |
Instituto Finlay de Vacunas |
Cu ba |
|
|
|
|
|
|
1093 |
Huyết thanh kháng nọc rắn |
Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) |
Hyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) 1000 LD50 |
Tiêm |
Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1094 |
Huyết thanh kháng nọc rắn |
Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV) |
Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế 1000 LD50 |
Tiêm |
Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1095 |
Salmeterol+ fluticason propionat |
Fludalt Duo 250mcg/50mcg |
50mcg/250mcg |
Dạng hít |
Laboratorios Liconsa, S.A. |
Spain |
|
|
|
|
|
|
1096 |
Heparin (natri) |
Vaxcel Heparin Sodium Injection 5000 IU/ml |
25.000UI/5ml |
Tiêm |
Kotra Pharma (M) SDN. BHD. |
Malaysia |
|
|
X |
|
|
|
1097 |
Ciprofloxacin |
Basmicin 200 |
200mg/20ml |
Tiêm |
Công ty CP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1098 |
Nefopam hydroclorid |
Nefopam Medisol 20mg/2ml |
20mg/2ml |
Tiêm |
Haupt Pharma Livron SAS |
France |
|
|
X |
|
|
|
1099 |
Palonosetron hydroclorid |
Palnos 75 |
0.075mg/1.5ml |
Tiêm |
Themis Medicare Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
1100 |
Irbesartan |
IRBESARTAN 150 MG |
150mg |
Uống |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1101 |
Linezolid* |
Cinezolid injection 2mg/ml |
2mg/ml |
Tiêm |
HK inno.N Corporation |
Korea |
|
|
X |
|
|
|
1102 |
Ginkgo biloba |
Ginkgo 3000 |
60mg |
Uống |
Contract Manufacturing & Packaging Services Pty. Ltd. |
Australia |
|
|
|
|
|
|
1103 |
Paracetamol |
Parazacol 750 |
10mg/ml, 75ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1104 |
Hy thiêm, Thiên niên kiện |
Hoàn phong thấp |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Hy thiêm 5g; Thiên niên kiện 0,25g) 290mg |
Uống |
Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1105 |
Dầu gió các loại |
Dầu gió xanh Vim II |
Menthol 0,2760g; Methyl Salicylat 0,0184g/1ml dầu xoa |
Dùng ngoài |
Công ty CP dược Nature Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1106 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm,Menthol |
Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ |
(0,720g + 1,366g + 3,600g + 2,500g + 0,525g + 0,966g + 2,330g + 1,670g + 3,733g + 1,625g + 0,473g + 0,100g + 1,66g); 100ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1107 |
Aescin |
Escin |
20mg |
Uống |
Công ty CP dược Vật tư y tế Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1108 |
Ramipril |
Suritil 5 mg |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1109 |
Meloxicam |
Meloxicam SPM |
7,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1110 |
Calci carbonat |
Kitno |
625mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|