DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1081 Bisacodyl BisacodylDHG 5mg viên nén bao phim tan trong ruột CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam
1082 Bismuth Bisnol 120mg Viên nén bao phim Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
X
1083 Bismuth Amebismo 262mg Viên nén nhai công ty cổ phần dược phẩm OPV Việt Nam
1084 Bismuth Domela 300mg Viên Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam Việt Nam
1085 Bisoprolol A.T Bisoprolol 2.5 2,5mg Viên nén Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
1086 Bisoprolol Bisoprolol 5mg Viên nén bao phim Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam
1087 Bisoprolol fumarat +Hydrochlorothiazid Domecor plus 2,5mg/6,25mg 2,5mg+6,25mg Viên nén bao phim Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Việt Nam
1088 Bosentan RAVENELL-125 125mg Viên nén bao phim Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) Việt Nam
1089 Bosentan AGBOSEN 62,5 62,5mg Viên nén bao phim CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Việt Nam
1090 Bromhexin hydroclorid Brometic 2mg/10ml 2mg/10ml Dung dịch uống Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1091 Bromhexin hydroclorid Bromtryp 4mg/5ml Dung dịch uống Công ty Cổ phần SPM Việt Nam
1092 Bromhexin hydroclorid Bromhexine A.T 4mg/5ml Dung dịch uống Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
1093 Bromhexin hydroclorid Bromhexine A.T 4mg/ 5ml; 10ml Dung dịch uống Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam
1094 Bromhexin hydroclorid Agi-Bromhexine 4 4mg Viên nang Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1095 Budesonid Zensonid 0,5mg/ 2ml Hỗn dịch dùng cho khí dung Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1096 Budesonid Benita 64mcg/ 0,05ml Hỗn dịch xịt mũi Công ty cổ phần tập đoàn Merap Việt Nam
1097 Bupivacain HCL Bucarvin 20mg/4ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
1098 Cafein (tương đương 60mg Cafein citrat) BFS-Cafein 30mg/ 3ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1099 Calci carbonat Calcichew 1250mg Viên nén Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Việt Nam
1100 Calci carbonat Kitno 625mg Viên nén nhai Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Việt Nam
1101 Calci carbonat + calci gluconolactat Powerfore 350mg + 3500mg Viên nén sủi bọt Công ty cổ phần SPM Việt Nam
1102 Calci carbonat + vitamin D3 Hỗn dịch Greenkids Calci carbonat (tương đương 250mg calci) 625mg; Vitamin D3 125 IU Hỗn dịch uống Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh Việt Nam
1103 Calci carbonat + vitamin D3 Morebons 750mg+ 200IU Viên nén bao phim Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco Việt Nam
1104 Calci clorid Calci clorid 500mg/ 5ml 500mg/ 5ml Dung dịch tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân Việt Nam
1105 'Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) ' Calci folinat 15 mg/ 2ml 15mg/ 2ml Dung dịch tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân Việt Nam
1106 Calci glubionat Calci Glubionat Kabi 687,5mg/ 5ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1107 Calci glucoheptonatc + vitamin D3 Letbaby (1100mg + 400 UI)/ 10ml Dung dịch uống Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam
1108 Calci glucoheptonatc + vitamin D3 Letbaby (550mg + 200 UI)/ 5ml Dung dịch uống Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây Việt Nam
1109 Calci lactat Fucalmax 500mg Dung dịch Công ty CPDP Me Di Sun Việt Nam
1110 Calci lactat pentahydrat Pancal 500mg/10ml ; 60ml Dung dịch uống Công ty cổ phần dược Apimed Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây