1081 |
Entecavir |
A.T Entecavir 1 |
1mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1082 |
Eperison hydrochlorid |
Meyerison |
50mg |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1083 |
Adrenalin |
Adrenalin |
1mg/1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1084 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenaline-BFS 5mg |
5mg/5ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1085 |
Eprazinon |
ZINOPRODY |
50mg |
Uống |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1086 |
Erythromycin |
EmycinDHG 250 |
250mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1087 |
Erythromycin |
ERYTHROMYCIN 250mg |
250mg |
Uống |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1088 |
Erythromycin |
Ecingel |
400mg |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1089 |
Erythromycin |
Erythromycin |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1090 |
Erythropoietin alfa |
Nanokine 2000 IU |
2000 IU/1ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1091 |
Erythropoietin alfa |
Nanokine 4000 IU |
4000 IU/0,5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần công nghệ sinh học Dược Nanogen |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1092 |
Esomeprazol |
A.T Esomeprazol 20 Inj |
20mg |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1093 |
Esomeprazol |
Esolona 20mg |
20mg |
Uống |
Cty CP Dược Trung Ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1094 |
Esomeprazol |
DULCERO |
40mg |
Tiêm |
CT CP DP TW 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1095 |
Ethambutol |
Ethambutol 400mg |
400mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1096 |
Etamsylat |
Vincynon |
250mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1097 |
Etamsylat |
Vincynon 500 |
500mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1098 |
Etodolac |
Hasadolac 200 |
200mg |
uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1099 |
Etodolac |
Bizuca |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1100 |
Etoposid |
Mevarex 50 |
50mg |
Uống |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
1101 |
Etoricoxib |
Flexidron 60 |
60mg |
Uống |
Công ty TNHH Dược Phẩm Glomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1102 |
Etoricoxib |
Magrax |
90mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1103 |
Famotidin |
FADITAC inj |
20mg/2ml; 2ml |
Tiêm |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1104 |
Famotidin |
A.T Famotidine 40 Inj |
40mg/5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1105 |
Fenofibrat |
Hafenthyl 145mg |
145mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1106 |
Fenofibrat |
Lipagim 200 |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1107 |
Fenofibrat |
Lipagim 300 |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1108 |
Fexofenadin |
Fefasdin 120 |
120mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1109 |
Fexofenadin |
Fefasdin 180 |
180mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1110 |
Fexofenadin |
Fexofenadin 30 ODT |
30mg |
Ngậm dưới lưỡi |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|