1051 |
Fentanyl |
Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml |
0,1mg/2ml; 2ml |
Tiêm |
B.Braun Melsungen AG |
ĐỨC |
|
|
X |
|
|
|
1052 |
Fentanyl |
Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml |
0,5mg/10ml; 10ml |
Tiêm |
B.Braun Melsungen AG |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1053 |
Bacillus subtilis |
Biosubtyl-II |
10^7 - 10^8 CFU/250mg |
Uống |
Công ty cổ phần Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1054 |
Budesonid |
Zensonid |
0,5mg/ 2ml |
Đường hô hấp |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1055 |
Fluconazol |
Fluco-SB |
2mg/ml |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1056 |
Salbutamol sulfat |
Zensalbu nebules 5.0 |
5mg/2,5ml |
Đường hô hấp |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1057 |
Midazolam |
Midazolam B.Braun 1mg/ml |
50mg/50ml |
Tiêm |
B.Braun Medical S.A |
Tây Ban Nha |
|
|
|
|
|
|
1058 |
Midazolam |
Midazolam B. Braun 5mg/ml |
5mg/ml; 1ml |
Tiêm |
B.Braun Melsungen AG |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1059 |
Fentanyl |
Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml |
0,1mg/2ml |
Tiêm |
B.Braun Melsungen AG |
ĐỨC |
|
|
X |
|
|
|
1060 |
Amiodaron |
ALDARONE |
200mg |
Uống |
Cadila Pharmaceuticals Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1061 |
Amlodipin+ atorvastatin |
Amdepin Duo |
5mg + 10mg |
Uống |
Cadila Pharmaceuticals Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1062 |
Bisoprolol |
Bisostad 5 |
5mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1063 |
Amlodipin |
Stadovas 5 CAP |
5mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1064 |
Esomeprazol |
Emanera 20mg |
20mg |
Uống |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
1065 |
Cefotaxim |
Tenamyd-cefotaxime 2000 |
2g |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1066 |
Cefotaxim |
Tenamyd-Cefotaxime 1000 |
1g |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1067 |
Ceftazidim |
Tenamyd-ceftazidime 2000 |
2g |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1068 |
Ceftazidim |
Ceftazidime 2000 |
2g |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1069 |
Ceftriaxon |
Ceftriaxone 1000 |
1g |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1070 |
Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol |
Ramlepsa |
325mg + 37,5mg |
Uống |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
1071 |
Alfuzosin |
Gourcuff-2,5 |
2,5mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1072 |
Kẽm gluconat |
phuzibi |
20mg |
Uống |
Chi nhánh Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1073 |
Gliclazid |
GOLDDICRON |
30mg |
Uống |
Valpharma International S.p.a |
Italy |
|
|
|
|
|
|
1074 |
Gliclazid |
Gliclada 60mg modifiel - release tablets |
60mg |
Uống |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
1075 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
LC Lucid |
1,3g + 3,384g |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1076 |
Povidon iodin |
Povidone Iodine 10% |
10% - 140ml |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1077 |
Bromhexin (hydroclorid) |
Brosuvon 8mg |
8mg/5ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1078 |
Aescin |
Escin 20mg |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1079 |
Atorvastatin calcium |
Auliplus 20 |
20mg |
Uống |
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1080 |
Betahistin |
SaVi Betahistine 8 |
8mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|