1051 |
Atenolol |
Atenolol |
50mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1052 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 10 |
10mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1053 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 20 |
20mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1054 |
Atorvastatin |
Atorpa 30 |
30mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1055 |
Atorvastatin + ezetimibe |
Atorpa - E 40/10 |
40mg + 10mg |
Viên |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1056 |
Atorvastatin + Ezetimibe |
EZENSTATIN 10/10 |
10mg + 10mg |
Viên nén bao phim |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1057 |
Azithromycin |
Azilyo |
500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1058 |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) |
Zaromax 250 |
250mg |
viên nén bao phim |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1059 |
Azithromycin |
PymeAZI 500 |
500mg |
Viên |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1060 |
Bacillus subtilis |
Biosubtyl- II |
10^7 - 10^8 CFU/g |
Thuốc bột |
Cty CP Vắcxin và Sinh phẩm Nha Trang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1061 |
Bacillus subtilis |
Domuvar |
2x10^9 CFU (2 tỷ); 5ml |
Hỗn dịch |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1062 |
Bột Chứa vi Khuẩn Bacillus Subtilis |
Subtyl |
1.000.000 - 10.000.000 cfu |
Viên nang |
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1063 |
Baclofen |
Kuztec 20 |
20mg |
Viên nén |
Cty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1064 |
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế/Bán hạ, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Menthol, (Bạch phàn), (Bàng sa), (Ngũ vị tử). |
Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ |
(0,576g + 1,092g + 2,88g + 2,0g + 0,42g + 0,772g + 1,864g + 1,336g + 2,986g + 1,3g + 0,378g)/ 80ml; 100ml |
Siro thuốc |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1065 |
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế/Bán hạ, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Menthol, (Bạch phàn), (Bàng sa), (Ngũ vị tử). |
Thuốc Ho Bổ Phế Chỉ Khái Lộ |
(72mg + 136,5mg + 360mg + 250mg + 52,5mg + 96,5mg + 233mg 167mg + 372,46mg + 162,5mg + 47,26mg + 16,5mg + 10mg); 10ml |
Siro |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1066 |
Bạch linh, cát cánh, tỳ bà diệp, tang bạch bì, ma hoàng, mạch môn, bạc hà, bán hạ chế, bách bộ, mơ muối, cam thảo, bạch phàn, tinh dầu bạc hà |
Bổ phế chỉ khái lộ |
72mg, 250.4g, 260mg, 250.4mg, 54.4mg, 250.4mg, 14.4mg, 166.4mg, 572mg, 264mg, 50.4mg, 16mg, 10.4mg |
Siro |
Công ty Cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1067 |
Bambuterol |
BABUROL |
10mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1068 |
Bambuterol hydroclorid |
Lungastic 20 |
20mg |
viên nén |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1069 |
Beclometason (dipropional) |
Meclonate |
0,05mg/0,05ml (0,1%) |
Thuốc xịt mũi |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1070 |
Benazpril hydroclorid |
Lavezzi-10 |
10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1071 |
Benazepril hydroclorid |
Lavezzi-5 |
5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1072 |
Mỗi 15g chứa: Anhydrous Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) 1,5g |
Vinoyl-10 |
1,5g |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty CP DP Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1073 |
Berberin (hydroclorid) |
Berberin |
100mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1074 |
Betahistin |
Betahistin 16 A.T |
16mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1075 |
Betahistin |
Agihistine 24 |
24mg |
Viên nang |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1076 |
Betamethason dipropionat |
Hemprenol |
12,8mg/ 20g (dạng muối dipropionat) |
Kem bôi da |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1077 |
Bezafibrat |
Atibeza |
200mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1078 |
Bezafibrat |
Downlipitz 400 |
400mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1079 |
Bicalutamid |
Larrivey |
50mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1080 |
Bilastine |
Vixlatin |
20mg |
Viên nén |
Cty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|