1051 |
Dobutamin |
Sun-Dobut 250mg/50ml |
250mg/50ml |
Tiêm truyền |
Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1052 |
Dobutamin |
Dobutamin - BFS |
250mg/5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1053 |
Dobutamin |
Atibutrex |
500mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1054 |
Docetaxel |
Taceedo 20 (Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Naprod Life Sciences Pvt.Ltd.Địa chỉ: 304, Town Centre, 3rd Floor, Andheri- Kurla Road, Near Mittal estate, Andheri (East), Mumbai-400059, India) |
20mg/0,5ml |
Tiêm truyền |
Nhà đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1055 |
Domperidon |
DOMPERIDON 10 |
10mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1056 |
Domperidon |
Agimoti |
1mg/1ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1057 |
Domperidon |
A.T Domperidon |
5mg/5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1058 |
Đồng Sulfat |
Gynocare |
0,1g; 50g |
Dùng ngoài |
Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1059 |
Đồng Sulfat |
Gynolady |
0,25g/100ml; 180ml |
Dung dịch rửa |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1060 |
Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) |
DORIPENEM 250MG |
250mg |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1061 |
Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) |
DORIPENEM 500MG |
500mg |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1062 |
Doxazosin |
Carudxan |
2 mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1063 |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) |
TENSODOZ 4 |
4mg |
Uống |
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1064 |
Doxazosin |
TENSODOZ 8 |
8mg |
Uống |
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1065 |
Drotaverin clohydrat |
Drotaverin |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1066 |
Drotaverin clohydrat |
PYMENOSPAIN |
40mg/2ml |
Tiêm |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1067 |
Drotaverin clohydrat |
Dromasm fort |
80mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1068 |
Dung dịch lọc màng bụng |
KAMSKY 1,5% - LOW CALCIUM |
1,5%; 2 lít |
Dịch thẩm phân màng bụng |
Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1069 |
Dung dịch lọc màng bụng |
KAMSKY 2,5% - LOW CALCIUM |
2,5%; 2 lít |
Dịch thẩm phân màng bụng |
Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1070 |
Dung dịch lọc màng bụng |
KAMSKY 4,25% - LOW CALCIUM |
4,25%; 2 lít |
Dịch thẩm phân màng bụng |
Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1071 |
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) |
Kydheamo - 3A |
Mỗi lít dung dịch chứa: 161g + 5,5g + 3,7g + 8,8g + 9,7g |
Dung dịch thẩm phân |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1072 |
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) |
Kydheamo - 2B |
Mỗi 1000ml chứa: 30,5g + 66g |
Dung dịch thẩm phân |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1073 |
Dutasterid |
Prelone |
0,5mg |
Uống |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1074 |
Ebastin |
Bastinfast 10 |
10mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1075 |
Ebastin |
Pamyltin-s |
5mg/5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1076 |
Econazol |
Predegyl |
150mg |
Đặt âm đạo |
Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1077 |
Enalapril |
Enalapril |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1078 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
Apitec 20 - H |
20mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty CP Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1079 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
Ocethizid 5/12,5 |
5mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1080 |
Entecavir |
Fudolac |
0,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|