1021 |
Acid amin* |
Amiparen – 10 |
10%; 500ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1022 |
Acid amin* |
Amiparen – 5 |
5%; 200ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1023 |
Acid amin* |
Kidmin |
7,2%; 200ml (dùngcho người suy thận) |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1024 |
Acid amin* |
Acid amin 8% |
8%; 200ml (dùng cho người suy gan) |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1025 |
Phenobarbital |
Phenobarbital 0,1 g |
100mg |
Uống |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1026 |
Naloxon |
Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection |
0,4mg/ml; 1ml |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
GERMANY |
|
|
X |
|
|
|
1027 |
Fentanyl |
Thuốc tiêm Fentanyl citrate |
0,1mg/2ml; 2ml |
Tiêm |
Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd |
China |
|
|
|
|
|
|
1028 |
Fentanyl |
Thuốc tiêm Fentanyl citrate |
0,5mg/10ml; 10ml |
Tiêm |
Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd |
China |
|
|
|
|
|
|
1029 |
Morphin |
Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) |
10mg/1ml |
Tiêm |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1030 |
Neostigmin metylsulfat (bromid) |
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection |
0,5mg/1ml; 1ml |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
GERMANY |
|
|
X |
|
|
|
1031 |
Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất,Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm |
Phong thấp Khải Hà |
0,4g; 0,2g; 0,3g; 0,2g; 0,2g; 0,15g; 0,2g; 0,3g; 0,5g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,15g; 0,3g |
Uống |
Công ty cổ phần thương mại Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1032 |
Độc hoạt,Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất,Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm |
Hoàn độc hoạt tang ký sinh TW3 |
"146.25mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; Cao đặc dược liệu 39mg (tương đương 780mg; 780mg; 780mg; 780mg)" |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1033 |
Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả |
Viên nang Ngọc quý |
450mg cao khô (0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,4g; 0,3g; 0,8g; 0,3g; 0,4g; 0,4g) |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1034 |
Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí |
Siro Bổ tâm tỳ |
(15g; 15g; 15g; 25g; 15g; 5g; 5g; 15g; 7,5g; 15g)/125ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1035 |
Diazepam |
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
5mg/ml; 2ml |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
GERMANY |
|
|
X |
|
|
|
1036 |
Diazepam |
Diazepam 5mg |
5mg |
Uống |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1037 |
Ceftriaxon |
Poltraxon |
1g |
Tiêm |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
Ba lan |
|
|
X |
|
|
|
1038 |
Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) |
Duosol without potassium solution for haemofiltration |
Dung dịch dùng để lọc máu 5 lít gồm: 555 ml dung dịch điện giải chứa: Natri clorid 2,34g; Calci clorid dihydrat 1,1g; Magnesi clorid hexahydrat 0,51g; Glucose anhydrous (dưới dạng glucose mono-hydrat) 5,0g + 4445ml dung dịch bicarbonate chứa: Natri clorid |
Tiêm truyền |
B.Braun Avitum AG |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1039 |
Ephedrin |
Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
30mg/ml |
Tiêm |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
|
|
X |
|
|
|
1040 |
Povidon iodin |
PVP-iodine 10% 260ml |
10%; 260ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1041 |
Povidon iodin |
PVP-iodine 10% 330ml |
10%; 330ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1042 |
Repaglinid |
Enyglid tablet |
1mg |
Uống |
KRKA, D.D., . Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
1043 |
Acid amin + glucose + lipid (*) |
Mg - Tan Inj. 960ml |
11,3% + 11% + 20%; 960ml |
Tiêm truyền |
MG Co., Ltd |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
1044 |
Polyethylen glycol + Propylen glycol |
Novotane Ultra 5ml |
(4mg + 3mg)/ml; 5ml |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1045 |
Midazolam |
Midazolam B.Braun 1mg/ml |
50mg/50ml |
Tiêm |
B.Braun Medical S.A |
Tây Ban Nha |
|
|
|
|
|
|
1046 |
Morphin sulfat |
Morphin 30 mg |
30mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1047 |
Midazolam |
Midazolam B. Braun 5mg/ml |
5mg/ml; 1ml |
Tiêm |
B.Braun Melsungen AG |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1048 |
Heparin (natri) |
Heparine Sodique Panpharma 5000 U.I./ml |
25000IU/5ml |
Tiêm |
Panpharma GmbH(Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) |
ĐỨC |
|
|
X |
|
|
|
1049 |
Diazepam |
Seduxen 5mg |
5mg |
Uống |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
1050 |
Metronidazol |
TRICHOPOL |
500mg/100ml |
Tiêm truyền |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
Ba lan |
|
|
X |
|
|
|