DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1021 Acid amin* Amiparen – 10 10%; 500ml Tiêm truyền Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam
1022 Acid amin* Amiparen – 5 5%; 200ml Tiêm truyền Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam
X
1023 Acid amin* Kidmin 7,2%; 200ml (dùngcho người suy thận) Tiêm truyền Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam
1024 Acid amin* Acid amin 8% 8%; 200ml (dùng cho người suy gan) Tiêm truyền Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam
1025 Phenobarbital Phenobarbital 0,1 g 100mg Uống Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương Việt Nam
1026 Naloxon Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection 0,4mg/ml; 1ml Tiêm Siegfried Hameln GmbH GERMANY
X
1027 Fentanyl Thuốc tiêm Fentanyl citrate 0,1mg/2ml; 2ml Tiêm Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd China
1028 Fentanyl Thuốc tiêm Fentanyl citrate 0,5mg/10ml; 10ml Tiêm Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd China
1029 Morphin Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) 10mg/1ml Tiêm Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương Việt Nam
X
1030 Neostigmin metylsulfat (bromid) Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection 0,5mg/1ml; 1ml Tiêm Siegfried Hameln GmbH GERMANY
X
1031 Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất,Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm Phong thấp Khải Hà 0,4g; 0,2g; 0,3g; 0,2g; 0,2g; 0,15g; 0,2g; 0,3g; 0,5g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,15g; 0,3g Uống Công ty cổ phần thương mại Dược VTYT Khải Hà Việt Nam
1032 Độc hoạt,Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất,Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm Hoàn độc hoạt tang ký sinh TW3 "146.25mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; 97.5mg; Cao đặc dược liệu 39mg (tương đương 780mg; 780mg; 780mg; 780mg)" Uống Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 Việt Nam
1033 Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả Viên nang Ngọc quý 450mg cao khô (0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,4g; 0,3g; 0,8g; 0,3g; 0,4g; 0,4g) Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt Việt Nam
1034 Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí Siro Bổ tâm tỳ (15g; 15g; 15g; 25g; 15g; 5g; 5g; 15g; 7,5g; 15g)/125ml Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt Việt Nam
1035 Diazepam Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection 5mg/ml; 2ml Tiêm Siegfried Hameln GmbH GERMANY
X
1036 Diazepam Diazepam 5mg 5mg Uống Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương Việt Nam
1037 Ceftriaxon Poltraxon 1g Tiêm Pharmaceutical Works Polpharma S.A Ba lan
X
1038 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) Duosol without potassium solution for haemofiltration Dung dịch dùng để lọc máu 5 lít gồm: 555 ml dung dịch điện giải chứa: Natri clorid 2,34g; Calci clorid dihydrat 1,1g; Magnesi clorid hexahydrat 0,51g; Glucose anhydrous (dưới dạng glucose mono-hydrat) 5,0g + 4445ml dung dịch bicarbonate chứa: Natri clorid Tiêm truyền B.Braun Avitum AG ĐỨC
1039 Ephedrin Ephedrine Aguettant 30mg/ml 30mg/ml Tiêm Laboratoire Aguettant Pháp
X
1040 Povidon iodin PVP-iodine 10% 260ml 10%; 260ml Dùng ngoài Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh Việt Nam
1041 Povidon iodin PVP-iodine 10% 330ml 10%; 330ml Dùng ngoài Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh Việt Nam
1042 Repaglinid Enyglid tablet 1mg Uống KRKA, D.D., . Novo Mesto Slovenia
1043 Acid amin + glucose + lipid (*) Mg - Tan Inj. 960ml 11,3% + 11% + 20%; 960ml Tiêm truyền MG Co., Ltd Hàn Quốc
1044 Polyethylen glycol + Propylen glycol Novotane Ultra 5ml (4mg + 3mg)/ml; 5ml Nhỏ mắt Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1045 Midazolam Midazolam B.Braun 1mg/ml 50mg/50ml Tiêm B.Braun Medical S.A Tây Ban Nha
1046 Morphin sulfat Morphin 30 mg 30mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Việt Nam
X
1047 Midazolam Midazolam B. Braun 5mg/ml 5mg/ml; 1ml Tiêm B.Braun Melsungen AG ĐỨC
1048 Heparin (natri) Heparine Sodique Panpharma 5000 U.I./ml 25000IU/5ml Tiêm Panpharma GmbH(Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) ĐỨC
X
1049 Diazepam Seduxen 5mg 5mg Uống Gedeon Richter Plc. Hungary
1050 Metronidazol TRICHOPOL 500mg/100ml Tiêm truyền Pharmaceutical Works Polpharma S.A Ba lan
X
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây