1021 |
Desloratadin |
Ocedelo |
5mg |
Uống |
Công ty CP Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1022 |
Desloratadin |
VACO LORATADINE S |
5mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1023 |
Desmopressin |
Glubet |
0,2mg |
Uống |
Công Ty CP DP Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1024 |
Dexamethason |
DEXAMETHASON |
0.5mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1025 |
'Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ 1ml ' |
Dexamethason 3,3mg/1ml |
' 4mg/ 1ml ( tương đương 3,3mg Dexamethason/ 1ml) ' |
Tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1026 |
'Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ 1ml ' |
Dexamethason 3,3mg/1ml |
' 4mg/ 1ml ( tương đương 3,3mg Dexamethason/ 1ml) ' |
Tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1027 |
Dexamethason phosphat + neomycin |
Poema |
10mg + 34.000 IU; 10ml |
Nhỏ mắt |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1028 |
Dexclorpheniramin maleat |
VACO - POLA 2 |
2mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1029 |
Dexclorpheniramin |
ANTICLOR |
2mg/5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1030 |
Dexchlorpheniramin |
Anticlor |
2mg/5ml; 5ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1031 |
Dexchlorpheniramin |
Anticlor |
2mg/5ml; 60ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1032 |
Dexibuprofen |
Meyerdefen |
300mg |
Uống |
Công ty Liên doanh Meyer - BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1033 |
Dexibuprofen |
Dexibufen soft cap |
400mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1034 |
Dextromethorphan HBr |
DEXTROMETHORPHAN 15 |
15mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1035 |
Diacerein |
Cytan |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1036 |
Diazepam |
Diazepam 10mg/2ml |
10mg/2ml |
Tiêm |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1037 |
Diazepam |
Diazepam 5mg |
5mg |
Uống |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1038 |
Dibencozid |
Dobenzic |
3mg |
Uống |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1039 |
Diclofenac |
Diclofenac |
100mg |
Đặt hậu môn |
Công ty Cổ phần TM Dược phẩm Quang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1040 |
Diclofenac natri |
Rhomatic Gel |
1g/100g; 18,5g |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1041 |
Diclofenac |
Diclofenac 50mg |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1042 |
Diclofenac |
Diclofenac 75mg |
75mg |
Uống |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1043 |
Diclofenac Natri |
Diclofenac |
75mg/3ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1044 |
Digoxin |
Digoxinequaly |
0,25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1045 |
Digoxin |
Digoxin-BFS |
0,25mg/ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1046 |
Diltiazem |
Tilhasan 60 |
60mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1047 |
Dioctahedral smectit |
Lufogel |
3g; 20ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1048 |
Diosmectit |
VACOMETA |
3g |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1049 |
Diosmin |
Restiva |
600mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1050 |
Diosmin + Hesperidin |
DilodinDHG |
450mg + 50mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|