DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
991 Vắc xin kết hợp uốn ván, bạch hầu Vắc xin uốn ván bạch hầu hấp phụ (Td) Giải độc tố uốn ván: 20đvqt; bạch hầu: 2đvqt Tiêm bắp Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) Việt Nam
992 Vaccin phòng bệnh tiêu chảy do Rotavius Rotavin-M1 2ml Uống Trung tâm nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm y tế Việt Nam
993 Vắc xin viêm gan A tinh khiết, bất hoạt Vắc xin viêm gan A tinh khiết, bất hoạt - HAVAX 100mcg/0,5ml Tiêm bắp Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 Việt Nam
994 Vaccin ngừa dại tế bào vero Abhayrab (vắc xin phòng bệnh dại) Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng L.Pasteur 2061 Vero 15 passage, nuôi cấy trên tế bào vero ≥ 2,5 IU/0,5ml Tiêm bắp Human Biologicals Institute Ấn Độ
995 Vắc xin ngừa viêm phổi và viêm màng não mũ do Hib QUIMI-HIB Mỗi 0,5ml dung dịch chứa Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) 10mcg cộng hợp với (20,8-31,25 mcg) giải độc tố uốn ván. Tiêm bắp Center for Genetic Engineering and Biotechnology (CIGB) Cu ba
996 Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B Heberbiovac HB (Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp) 10mcg/0,5ml Tiêm bắp Center for Genetic Engineering and Biotechnology (CIGB) Cu ba
997 Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B Heberbiovac HB 20mcg/1ml Tiêm bắp Center for Genetic Engineering and Biotechnology (CIGB) Cu ba
998 Vaccin phòng bệnh viêm não Nhật Bản JEEV 3mcg Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2): 3mcg/0,5ml Tiêm bắp Biological E. Limited Ấn Độ
999 Vaccin phòng bệnh viêm não Nhật Bản JEEV 6mcg Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2): 6mcg/0,5ml Tiêm bắp Biological E. Limited Ấn Độ
1000 Levofloxacin Medoxasol 500mg 500mg Uống Medochemie Ltd.-central Factory Cyprus
1001 Pantoprazol Pavinjec 40mg Tiêm Demo S.A. Pharmaceutical Industry Greece
1002 Đinh lăng, Bạch quả Hoạt huyết dưỡng não 150mg+5mg (không dưới 1,2mg flavonoid toàn phần) Uống Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành Việt Nam
1003 Amikacin Amikacin 125mg/ml 250mg/2ml Tiêm Sopharma PLC Bulgaria
1004 Acid amin* Acid amin 7,2% 7,2%; 200ml (dùngcho người suy thận) Tiêm truyền Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam
1005 Dobutamin Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection 250mg/50ml Tiêm Siegfried Hameln GmbH GERMANY
X
1006 Metoclopramid Elitan 10mg/2ml; 2ml Tiêm Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility Cyprus
1007 Natri clorid +- kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose Glucolyte -2 1,955g + 0,375g + 0,680g + 0,680g + 0,316g + 5,760mg + 37,5g; 500ml Tiêm truyền Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam
1008 Morphin (hydroclorid, sulfat) Opiphine 10mg/ml; 1ml Tiêm Siegfried Hameln GmbH GERMANY
X
1009 Diacerein Triopilin 50mg Uống Công ty TNHH BRV Healthcare Việt Nam
1010 Diazepam Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection 10mg/2ml Tiêm Siegfried Hameln GmbH GERMANY
X
1011 Pethidin Pethidine-hameln 50mg/ml 100mg/2ml; 2ml Tiêm Siegfried Hameln GmbH GERMANY
X
1012 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) GLYCERYL TRINITRATE - HAMELN 1MG/ML 10mg/10ml; 10ml Tiêm Siegfried Hameln GmbH GERMANY
X
1013 Mebeverin hydroclorid Verimed 135mg 135mg Uống Medochemie Ltd. - Central Factory Cyprus
1014 Neostigmin metylsulfat (bromid) Antigmin 2,5mg/ml; 1ml Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
1015 Iohexol Fasran inj 350 37,75g/100ml; 50ml Tiêm Dai Han Pharm. Co.,Ltd Korea
1016 Iohexol Fasran inj 350 75,5g/100ml; 100ml Tiêm Dai Han Pharm. Co.,Ltd Korea
1017 Protamin sulfat Pamintu 10mg/ml 10mg/ml Tiêm Onko Ilac Sanayi Ve Ticaret A.S Turkey
1018 Tranexamic acid Medsamic 250mg/5ml 250mg/5ml Tiêm Medochemie Ltd -Ampoule Injectable Facility Cyprus
1019 Tranexamic acid Medsamic 500mg 500mg Uống Medochemie Ltd. - Central Factory Cyprus
1020 Diazepam Diazepam 5mg 5mg Uống Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây