991 |
Vắc xin kết hợp uốn ván, bạch hầu |
Vắc xin uốn ván bạch hầu hấp phụ (Td) |
Giải độc tố uốn ván: 20đvqt; bạch hầu: 2đvqt |
Tiêm bắp |
Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
992 |
Vaccin phòng bệnh tiêu chảy do Rotavius |
Rotavin-M1 |
2ml |
Uống |
Trung tâm nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm y tế |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
993 |
Vắc xin viêm gan A tinh khiết, bất hoạt |
Vắc xin viêm gan A tinh khiết, bất hoạt - HAVAX |
100mcg/0,5ml |
Tiêm bắp |
Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
994 |
Vaccin ngừa dại tế bào vero |
Abhayrab (vắc xin phòng bệnh dại) |
Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng L.Pasteur 2061 Vero 15 passage, nuôi cấy trên tế bào vero ≥ 2,5 IU/0,5ml |
Tiêm bắp |
Human Biologicals Institute |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
995 |
Vắc xin ngừa viêm phổi và viêm màng não mũ do Hib |
QUIMI-HIB |
Mỗi 0,5ml dung dịch chứa Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) 10mcg cộng hợp với (20,8-31,25 mcg) giải độc tố uốn ván. |
Tiêm bắp |
Center for Genetic Engineering and Biotechnology (CIGB) |
Cu ba |
|
|
|
|
|
|
996 |
Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B |
Heberbiovac HB (Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp) |
10mcg/0,5ml |
Tiêm bắp |
Center for Genetic Engineering and Biotechnology (CIGB) |
Cu ba |
|
|
|
|
|
|
997 |
Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B |
Heberbiovac HB |
20mcg/1ml |
Tiêm bắp |
Center for Genetic Engineering and Biotechnology (CIGB) |
Cu ba |
|
|
|
|
|
|
998 |
Vaccin phòng bệnh viêm não Nhật Bản |
JEEV 3mcg |
Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2): 3mcg/0,5ml |
Tiêm bắp |
Biological E. Limited |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
999 |
Vaccin phòng bệnh viêm não Nhật Bản |
JEEV 6mcg |
Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2): 6mcg/0,5ml |
Tiêm bắp |
Biological E. Limited |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1000 |
Levofloxacin |
Medoxasol 500mg |
500mg |
Uống |
Medochemie Ltd.-central Factory |
Cyprus |
|
|
|
|
|
|
1001 |
Pantoprazol |
Pavinjec |
40mg |
Tiêm |
Demo S.A. Pharmaceutical Industry |
Greece |
|
|
|
|
|
|
1002 |
Đinh lăng, Bạch quả |
Hoạt huyết dưỡng não |
150mg+5mg (không dưới 1,2mg flavonoid toàn phần) |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1003 |
Amikacin |
Amikacin 125mg/ml |
250mg/2ml |
Tiêm |
Sopharma PLC |
Bulgaria |
|
|
|
|
|
|
1004 |
Acid amin* |
Acid amin 7,2% |
7,2%; 200ml (dùngcho người suy thận) |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1005 |
Dobutamin |
Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection |
250mg/50ml |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
GERMANY |
|
|
X |
|
|
|
1006 |
Metoclopramid |
Elitan |
10mg/2ml; 2ml |
Tiêm |
Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility |
Cyprus |
|
|
|
|
|
|
1007 |
Natri clorid +- kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose |
Glucolyte -2 |
1,955g + 0,375g + 0,680g + 0,680g + 0,316g + 5,760mg + 37,5g; 500ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1008 |
Morphin (hydroclorid, sulfat) |
Opiphine |
10mg/ml; 1ml |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
GERMANY |
|
|
X |
|
|
|
1009 |
Diacerein |
Triopilin |
50mg |
Uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1010 |
Diazepam |
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
10mg/2ml |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
GERMANY |
|
|
X |
|
|
|
1011 |
Pethidin |
Pethidine-hameln 50mg/ml |
100mg/2ml; 2ml |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
GERMANY |
|
|
X |
|
|
|
1012 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
GLYCERYL TRINITRATE - HAMELN 1MG/ML |
10mg/10ml; 10ml |
Tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
GERMANY |
|
|
X |
|
|
|
1013 |
Mebeverin hydroclorid |
Verimed 135mg |
135mg |
Uống |
Medochemie Ltd. - Central Factory |
Cyprus |
|
|
|
|
|
|
1014 |
Neostigmin metylsulfat (bromid) |
Antigmin |
2,5mg/ml; 1ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1015 |
Iohexol |
Fasran inj 350 |
37,75g/100ml; 50ml |
Tiêm |
Dai Han Pharm. Co.,Ltd |
Korea |
|
|
|
|
|
|
1016 |
Iohexol |
Fasran inj 350 |
75,5g/100ml; 100ml |
Tiêm |
Dai Han Pharm. Co.,Ltd |
Korea |
|
|
|
|
|
|
1017 |
Protamin sulfat |
Pamintu 10mg/ml |
10mg/ml |
Tiêm |
Onko Ilac Sanayi Ve Ticaret A.S |
Turkey |
|
|
|
|
|
|
1018 |
Tranexamic acid |
Medsamic 250mg/5ml |
250mg/5ml |
Tiêm |
Medochemie Ltd -Ampoule Injectable Facility |
Cyprus |
|
|
|
|
|
|
1019 |
Tranexamic acid |
Medsamic 500mg |
500mg |
Uống |
Medochemie Ltd. - Central Factory |
Cyprus |
|
|
|
|
|
|
1020 |
Diazepam |
Diazepam 5mg |
5mg |
Uống |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|