991 |
Acetylsalicylic acid 75mg + Clopidogrel 75mg |
Arsolvon |
75mg + 75mg |
Viên nén bao phim |
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
992 |
Aciclovir |
Paclovir |
5%; 5g |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
993 |
Aciclovir |
Acyclovir 3% |
3%; 5g |
Mỡ tra mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
994 |
Acid amin* |
Amiparen – 10 |
10%; 200ml |
Thuốc tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
995 |
Các acid amin |
Aminosteril 10% |
10%, 250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
996 |
Acid amin* |
Amiparen – 5 |
5%; 200ml |
Thuốc tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
997 |
Acid amin* |
Aminoacid Kabi 5% |
5%; 250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
998 |
Acid amin* |
Kidmin |
7,2%; 200ml (dùngcho người suy thận) |
Thuốc tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
999 |
Acid amin* |
Aminoleban |
8%; 200ml (dùng cho người suy gan) |
Thuốc tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1000 |
Acid folic |
Folacid |
5mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1001 |
Acid thioctic (Acid alpha lipoic) |
Bivantox |
600mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1002 |
Acid thioctic (Meglumin thioctat) |
Cymiras |
300mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1003 |
Acitretin |
Fellaini |
25mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1004 |
Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalen 15mg |
Tazoretin |
15mg |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty CP DP Me Di Sun . |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1005 |
Adapalen |
Tazoretin Gel 0,3% |
30mg; 10g |
Gel bôi da |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1006 |
Adenosine |
BFS-Adenosin |
3mg/ 1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1007 |
Aescin |
Aescin 20 mg |
20mg |
Viên |
Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
|
|
|
X |
|
|
1008 |
Aescin |
Aescin 40mg |
40mg |
Viên |
Công ty Cổ Phần Dược Minh Hải |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1009 |
Albendazol |
SaVi Albendazol 200 |
200mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1010 |
Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3) |
OSTAGI - D3 PLUS |
70mg + 5600IU |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1011 |
Alfuzosin |
Gacoba |
2,5mg |
Viên nén bao phim |
Cty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1012 |
Alfuzosin hydroclorid |
Alanboss XL 10 |
10mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1013 |
Alimemazin |
Thenadin |
5mg |
Viên |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1014 |
Alpha - terpineol |
Apigyno |
135g/ 1,35g |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1015 |
Alpha - terpineol |
Woncyd (tên cũ: Ladyfresh) |
1g/ 100ml |
Thuốc dùng ngoài |
Cty cổ phần Dược Đồng Nai |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1016 |
Alpha chymotrypsin |
α - Chymotrypsin 5000 |
5000 USP |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1017 |
Alpha chymotrypsin |
Katrypsin Fort |
8.400 UI |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1018 |
Aluminum phosphat |
Phospha gaspain |
20%; 11g |
Hỗn dịch uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1019 |
Aluminum phosphat |
A.T Alugela |
20%; 12,38g |
Hỗn dịch thuốc |
Nhà máy sản xuất Dược Phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1020 |
Alverin citrat |
SPAS-AGI |
40mg |
Viên nén |
Cty CPDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|