991 |
Clarithromycin |
Clarithromycin 250mg |
250mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
992 |
Clarithromycin |
Clarithromycin 500 |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
993 |
Clindamycin |
Clindamycin 150mg |
150mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
994 |
Clindamycin |
Zurer-300 |
300mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
995 |
Clindamycin (Clindamycin phosphat) |
Clindacine 300 |
300mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
996 |
Clindamycin (Clindamycin phosphat) |
Clindacine 600 |
600mg/4ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
997 |
Clobetasol Propionate |
β-Sol |
5mg/10g |
Bôi |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
998 |
Clonidin |
Tepirace |
0,15mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
999 |
Clopromazin .HCL |
Aminazin |
25mg |
Uống |
Vinphaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1000 |
Clotrimazol |
Sovasol |
0,5mg/ml; 100ml |
Dùng ngoài |
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1001 |
Clotrimazol |
Candipa |
1%,15g |
Bôi |
Công ty CP Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1002 |
Clotrimazol |
Cafunten |
1%; 10g |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1003 |
Clotrimazol |
Metrima 100 |
100mg |
Đặt âm đạo |
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1004 |
Clotrimazol |
Camisept |
100mg/200ml |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ phần US Pharma USA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1005 |
Clotrimazol + betamethason |
CANASONE C.B |
100mg + 1g; 5g |
Dùng ngoài |
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1006 |
Cloxacilin |
Cloxacilin 1g |
1g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1007 |
Cloxacilin |
Cloxacilin 2g |
2g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1008 |
Clozapin |
Mebamrol |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1009 |
Codein + terpin hydrat |
Terpin Codein 10 |
10mg + 100mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1010 |
Terpin hydrat + Codein |
Terpincodein-F |
200mg + 5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1011 |
Colchicin |
Colchicine Arth 1mg |
1mg |
Uống |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1012 |
Colistin* |
Aciste 2MIU |
2.000.000IU |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1013 |
Colistin* |
Colirex 3 MIU |
3MUI |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1014 |
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) |
Colistimed |
0,5 MIU |
Tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1015 |
Cồn 70° |
Alcool 70° |
1000ml |
Dùng ngoài |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1016 |
Cồn 70° |
Alcool 70 độ |
60ml |
Dùng ngoài |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1017 |
Acid boric |
Cồn Boric 3% |
3%; 10ml |
Nhỏ tai |
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1018 |
Dequalinium Clorid |
LYGINAL |
10mg |
Đặt âm đạo |
Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1019 |
Desloratadin |
Deslomeyer |
2,5mg/5ml |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1020 |
Desloratadin |
A.T Desloratadin |
2,5mg/5ml x 100ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|