DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
961 Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ Tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ Phong tê thấp 400mg; 400mg; 400mg; 800mg; 300mg; 300mg; 300mg; 400mg. Uống Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương. Việt Nam
962 Kim tiền thảo, Trạch tả Viên kim tiền thảo trạch tả 3g; 3g. Uống Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam Việt Nam
963 Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. Phong Thấp Trung Ương 1 330mg; 1670mg; 670mg; 670mg. Uống Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1-Pharbaco Việt Nam
964 Ofloxacin Ofloxacin-POS 3mg/ml 3mg/ml Nhỏ mắt URSAPHARM Arzneimittel GmbH ĐỨC
965 Vitamin D3 Babi B.O.N 400IU/0,4ml; 12ml Uống Công ty cổ phần dược phẩm OPV Việt Nam
966 Fenofibrat Redlip 145 145mg Uống Inventia Healthcase Limited. India
967 Methyldopa Methyldopa 250mg 250mg Uống Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên Việt Nam
968 Rotundin Stilux - 60 60mg Uống Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên Việt Nam
969 Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm Boganic Forte 170mg + 128mg + 13,6mg Uống Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam
970 Chè dây Ampelop 625mg Uống Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam
971 Cefuroxim Receant 750mg Tiêm Remedina S.A Greece
972 Bortezomib M-Prib-3.5 3.5mg Tiêm Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. India
973 Amphotericin B AMPHOT 50mg Tiêm Lyka Labs Limited India
974 Epirubicin hydroclorid 4-Epeedo-50 50mg Tiêm Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. India
975 Nimodipin Nimodin 10mg/50ml Tiêm Swiss Parenterals Ltd. India
X
976 Bortezomib M-Prib-3.5 3,5mg Tiêm Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. India
977 Amoxicilin Moxacin 500 mg 500mg Uống Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Việt Nam
978 Prednison Prednison 5mg 5mg Uống Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Việt Nam
X X
979 Doxycyclin Doxycyclin 100 mg 100mg Uống Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Việt Nam
980 Telmisartan + hydroclorothiazid Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets 40mg + 12,5mg Uống KRKA, D.D., Novo Mesto Slovenia
981 Cilnidipin Cilnidipin 5 5mg Uống Công ty Cổ phần Dược Medipharco Việt Nam
982 Cefoxitin Tenafotin 2000 2g Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
983 Ceftizoxim Ceftibiotic 2000 2g Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
984 Cefazolin ZOLIFAST 2000 2g Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
985 Cefalothin Tenafathin 1000 1g Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
986 Cefalothin Tenafathin 2000 2g Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
987 Omeprazol Medoome 40mg Gastro- resistant capsules 40mg Uống KRKA, D.D., Novo Mesto Slovenia
988 Cefoxitin Tenafotin 2000 2g Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
989 Vaccin ngừa dại tế bào vero INDIRAB 2,5 IU/0,5ml Tiêm bắp Bharat Biotech International Limited Ấn Độ
990 vắc xin phòng bệnh cúm mùa dạng mảnh bất hoạt GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj 0.5ml Tiêm Green Cross Corporation Korea
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây