961 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ Tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ |
Phong tê thấp |
400mg; 400mg; 400mg; 800mg; 300mg; 300mg; 300mg; 400mg. |
Uống |
Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương. |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
962 |
Kim tiền thảo, Trạch tả |
Viên kim tiền thảo trạch tả |
3g; 3g. |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
963 |
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. |
Phong Thấp Trung Ương 1 |
330mg; 1670mg; 670mg; 670mg. |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1-Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
964 |
Ofloxacin |
Ofloxacin-POS 3mg/ml |
3mg/ml |
Nhỏ mắt |
URSAPHARM Arzneimittel GmbH |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
965 |
Vitamin D3 |
Babi B.O.N |
400IU/0,4ml; 12ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
966 |
Fenofibrat |
Redlip 145 |
145mg |
Uống |
Inventia Healthcase Limited. |
India |
|
|
|
|
|
|
967 |
Methyldopa |
Methyldopa 250mg |
250mg |
Uống |
Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
968 |
Rotundin |
Stilux - 60 |
60mg |
Uống |
Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
969 |
Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm |
Boganic Forte |
170mg + 128mg + 13,6mg |
Uống |
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
970 |
Chè dây |
Ampelop |
625mg |
Uống |
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
971 |
Cefuroxim |
Receant |
750mg |
Tiêm |
Remedina S.A |
Greece |
|
|
|
|
|
|
972 |
Bortezomib |
M-Prib-3.5 |
3.5mg |
Tiêm |
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
973 |
Amphotericin B |
AMPHOT |
50mg |
Tiêm |
Lyka Labs Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
974 |
Epirubicin hydroclorid |
4-Epeedo-50 |
50mg |
Tiêm |
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
975 |
Nimodipin |
Nimodin |
10mg/50ml |
Tiêm |
Swiss Parenterals Ltd. |
India |
|
|
X |
|
|
|
976 |
Bortezomib |
M-Prib-3.5 |
3,5mg |
Tiêm |
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
977 |
Amoxicilin |
Moxacin 500 mg |
500mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
978 |
Prednison |
Prednison 5mg |
5mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
X |
X |
|
|
979 |
Doxycyclin |
Doxycyclin 100 mg |
100mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
980 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets |
40mg + 12,5mg |
Uống |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
981 |
Cilnidipin |
Cilnidipin 5 |
5mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
982 |
Cefoxitin |
Tenafotin 2000 |
2g |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
983 |
Ceftizoxim |
Ceftibiotic 2000 |
2g |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
984 |
Cefazolin |
ZOLIFAST 2000 |
2g |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
985 |
Cefalothin |
Tenafathin 1000 |
1g |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
986 |
Cefalothin |
Tenafathin 2000 |
2g |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
987 |
Omeprazol |
Medoome 40mg Gastro- resistant capsules |
40mg |
Uống |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
988 |
Cefoxitin |
Tenafotin 2000 |
2g |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
989 |
Vaccin ngừa dại tế bào vero |
INDIRAB |
2,5 IU/0,5ml |
Tiêm bắp |
Bharat Biotech International Limited |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
990 |
vắc xin phòng bệnh cúm mùa dạng mảnh bất hoạt |
GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj |
0.5ml |
Tiêm |
Green Cross Corporation |
Korea |
|
|
|
|
|
|