961 |
Paracetamol |
PHARBACOL |
650mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
962 |
Paracetamol |
Panalganeffer 500 |
500mg |
Viên nén sủi bọt |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
963 |
Paracetamol + Tramadol |
Huygesic Fort |
325mg + 37,5mg |
viên |
Công ty cổ phần US Pharma USA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
964 |
Perindopril + amlodipin |
Amlessa 4mg/5mg Tablets |
4mg + 5mg |
Viên |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
965 |
Piracetam |
Lifecita 400 |
400mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
966 |
Pregabalin |
Premilin 75mg |
75mg |
viên nang cứng |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
967 |
Rabeprazol |
RABICAD 20 |
20mg |
Viên bao tan ở ruột |
CADILA PHARMACEUTICALS |
INDIA |
|
|
|
X |
|
|
968 |
Rebamipid |
Ayite |
100mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
969 |
Rosuvastatin |
Carhurol 10 |
10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
970 |
Rosuvastatin |
Rostor 20 |
20mg |
Viên |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
971 |
Rosuvastatin |
Rosuvas Hasan 5 |
5mg |
viên nén |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
972 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat); Metformin hydrochloride |
Sita-Met Tablets 50/1000 |
50mg + 1000mg |
Viên |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Am Vi (Cơ sở đóng gói cấp 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
973 |
Sofosbuvir + ledipasvir |
Hepcinat - LP |
400mg + 90mg |
Viên nén bao phim |
Natco Pharma Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
974 |
Spiramycin |
Infecin 3 M.I.U |
3 M.I.U |
viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
975 |
Tamsulosin hydroclorid |
Xalgetz 0.4mg |
0,4mg |
Viên nang |
Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
Pakistan |
|
|
|
|
|
|
976 |
Telmisartan |
SaVi Telmisartan 40 |
40mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
977 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Mibetel HCT |
40mg + 12,5mg |
Viên nén |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
978 |
r (TDF) |
Tenfovix |
300mg |
Viên |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
979 |
Trimetazidin hydroclorid |
Vartel 20mg |
20mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
980 |
Trimetazidin dihydroclorid |
Dozidine MR 35mg |
35mg |
Viên nén bao phim phóng thích chậm |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
981 |
Valsartan |
Hyvalor |
160mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
982 |
Valsartan |
SaVi Valsartan 80 |
80mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
983 |
Valsartan + Hydroclorothiazid |
SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 |
80mg + 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
984 |
Acarbose |
ARBOSNEW 50 |
50mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
985 |
Aceclofenac |
Sofenac |
100mg |
Viên nang |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
986 |
Acenocoumarol |
AZENMAROL 4 |
4mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
987 |
Acetyl leucin |
Zentanil |
1g/10ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
988 |
Acetylcystein |
Nobstruct |
300mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty CP DP Trung ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
989 |
Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) |
ASPIRIN 81 |
81mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
990 |
Acetylsalicylic acid + clopidogrel |
Clopias |
100mg + 75mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần US Pharma USA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|