961 |
Cefadroxil |
Aticef 250 |
250mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
962 |
Cefadroxil |
Cefadroxil 500mg |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
963 |
Cephalexin |
Hapenxin 250 Kids |
250mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
964 |
Cephalexin |
Hapenxin 250 Caps |
250mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
965 |
Cefalothin |
Crystacef 0,5 g |
500mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
966 |
Cefdinir |
Cefdinir 125 |
125mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
967 |
Cefixim |
CEFIMBRANO 100 |
100mg |
Uống |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
968 |
Cefixim |
Orenko |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
969 |
Cefoperazon |
Trikapezon 2g |
2g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
970 |
Cefpodoxim |
Cefodomid 100 |
100mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
971 |
Cefpodoxim |
Ceforipin 100 |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
972 |
Cefpodoxim |
Cefpovera 200 cap |
200 mg |
Uống |
Công ty cổ phần Trust Farma Quốc Tế |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
973 |
Cefpodoxim |
Fabapoxim |
50mg/5ml; 30ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
974 |
Piperacilin + tazobactam |
Vitazovilin 3g |
3g+0,375g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
975 |
Cefradin |
Cadifradin 500 |
500mg |
Uống |
Công ty Cổ phần US Pharma USA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
976 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 125mg |
125mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
977 |
Celecoxib |
Vicoxib 100 |
100mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
978 |
Celecoxib |
Vicoxib 200 |
200mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
979 |
Celecoxib |
DORESYL 400MG |
400mg |
Uống |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
980 |
Choline alfoscerat |
Duckeys |
400mg |
Uống |
Công ty CP Dược TW Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
981 |
Cilnidipin |
Esseil-5 |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
982 |
Cilostazol |
Crybotas 100 |
100mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
983 |
Cilostazol |
Crybotas 50 |
50mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt nam |
|
|
|
X |
|
|
984 |
Cinarizine |
Vinphastu |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
985 |
Ciprofibrat |
Shuta |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần SX-TM dược phẩm Đông Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
986 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin 0,3% |
15mg/5ml; 5ml |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
987 |
Ciprofloxacin |
RELIPRO 400 |
400mg/200ml |
Tiêm |
CT TNHH Sun Garden Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
988 |
Ciprofloxacin |
Quinrox 400/40 |
400mg/40ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1-Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
989 |
Cisplatin |
Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml |
10mg/20ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
990 |
Citicolin |
Citicolin A.T |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|