DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
931 Carbocistein ANPEMUX 250mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam
932 Glucose GLUCOSE 20% 20%; 500ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
933 Glucose GLUCOSE 5% 5%; 250ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
934 Calci carbonat + Calci gluconolactate GONCAL 0,15g + 1,47g Uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
935 Acetylsalicylic acid+ clopidogrel Pfertzel 75mg + 75mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
936 Natri clorid Nasolspray 450mg/50ml; 70ml Nhỏ mũi Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar Việt Nam
937 Nước cất pha tiêm Nước vô khuẩn MKP 1000ml Tiêm Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar Việt Nam
X
938 Ampicilin (muối natri) Ampicillin 1g 1g Tiêm Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar Việt Nam
X
939 Vitamin A Vitamin A 5000 IU 5000 IU Uống Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar Việt Nam
940 Manitol Manitol 20% 50g/250ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar Việt Nam
X
941 Natri clorid Sodium chloride 0,9% 0,9g/100ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar Việt Nam
942 Paracetamol Paracol 10mg/ml 0,5g/50ml Tiêm Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar Việt Nam
943 Colistin* Colirex 1MIU 1.000.000UI Tiêm Bidiphar Việt Nam
X
944 Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 COSYNDO B 175mg + 175mg + 125mcg Uống Armephaco Việt Nam
945 Famotidin Inhibicih 40mg/5ml Uống Công ty liên doanh Meyer-BPC Việt Nam
946 Colistin* Colirex 3MIU 3MIU Tiêm Bidiphar Việt Nam
X
947 Sucralfat Sucralfate 1g Uống Vidipha Việt Nam
948 Sắt (III) hydroxyd polymaltose +acid folic Hemafolic (50mg + 0,5mg)/5ml Uống Nadyphar Việt Nam
949 Vitamin B6 + magnesi lactat Magiebion 5mg + 470mg Uống Hải Dương Việt Nam
950 Topiramat PMS-Topiramate 25mg 25mg Uống Pharmascience Inc. Canada
951 Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược Đại Bổ Linh Quy Sâm 8,8g; 5,9g; 4,7g; 4,7g; 5,9g; 4,7g; 5,9g; 8,8g; 8,8g; 5,9g Uống Công ty TNHH MTV Dược phẩm Phước Sanh Pharma Việt Nam
952 Cao khô Trinh nữ hoàng cung. Crinaphusa - Trinh nữ hoàng cung 250mg Uống Công ty TNHH MTV Dược phẩm Phước Sanh Pharma Việt Nam
953 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo Dưỡng Âm Thanh Phế Thủy 44g; 33g; 33g; 27,5g; 27,5g; 33g; 22g Uống Công ty TNHH MTV Dược phẩm Phước Sanh Pharma Việt Nam
954 Long đởm, Actiso, Chi tử, Đại hoàng, Trạch tả, Địa hoàng, Nhân trần, Hoàng cầm, Sài hồ, Cam thảo Lương Huyết Tiêu Độc Gan 21g, 21g, 12,6g, 12,6g, 6,3g, 10,5g, 10,5g, 10,5g, 6,3g, 6,3g Uống Công ty TNHH MTV Dược phẩm Phước Sanh Pharma Việt Nam
955 Sinh địa,Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Cam thảo An Thần Bổ Tâm 288mg; 36mg; 36mg; 36mg; 36mg; 72mg; 36mg; 36mg; 72mg; 72mg; 72mg; 72mg; 72mg; 36mg Uống Công ty TNHH MTV Dược phẩm Phước Sanh Pharma Việt Nam
956 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo Bổ Phế Trị Ho 200mg, 150mg, 250mg, 200mg, 100mg, 200mg, 200mg Uống Công ty TNHH MTV Dược phẩm Phước Sanh Pharma Việt Nam
957 Huyết thanh kháng virus viêm gan B Fovepta Human protein trong đó IgG tối thiểu 96% với hàm lượng Hepatitis B Immunoglobulin người - 200 IU/0,4ml Tiêm Cơ sở sản xuất: Biotest AG; Cơ sở xuất xưởng: Biotest Pharma GmbH ĐỨC
958 Glucosamin Arthroloc 1500mg Uống Rafarm S.A. Hy Lạp
959 Donepezil Alzepil 5mg Uống Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary
960 Albumin + immuno globulin Biseko (31mg + 10mg)/ml;50ml Tiêm truyền Biotest Pharma GmbH ĐỨC
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây