931 |
Felodipin |
Flodicar 5mg MR |
5mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
932 |
Fexofenadin |
Danapha - Telfadin |
60mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
933 |
Flunarizin |
Mirenzine 5 |
5mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
934 |
Glibenclamid + metformin |
Glimet 500mg/2.5 Tablets |
500mg + 2,5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
935 |
Metformin HCL + Glibenclamide Glibenclamid + metformin |
GliritDHG 500mg/5mg |
500mg + 5mg |
viên nén bao phim |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
936 |
Gliclazid |
Glycinorm-80 |
80mg |
Viên nén |
Ipca Laboratories Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
937 |
Gliclazid |
MR |
30mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
938 |
Gliclazid |
Dorocron MR 60mg |
60mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
939 |
Gliclazid + Metformin |
Melanov-M |
80mg + 500mg |
Viên nén |
Micro Labs Limited |
Ấn Độ |
|
|
|
X |
|
|
940 |
Glimepirid |
Glimepiride Stella 4mg |
4mg |
viên nén |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
941 |
Glimepiride + Metformin hydrochloride |
Perglim M-2. |
2mg + 500mg |
Viên nén phóng thích chậm |
Inventia Healthcare Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
942 |
Ibuprofen |
PAINFREE |
200mg |
Viên nang mềm |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
943 |
Irbesartan |
Irbesartan Stella 300 mg |
300mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
944 |
Kali clorid |
Kaldyum |
600mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
945 |
Levofloxacin |
Kaflovo |
500mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
946 |
Loratadin |
Lorastad 10 Tab. |
10mg |
viên nén |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
947 |
Losartan |
Bivitanpo 100 |
100mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
948 |
Losartan kali + Hydrochlorothiazid |
Savi Losartan plus HCT 50/12.5 |
50mg + 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
949 |
Mebeverin hydroclorid |
Mebever MR 200mg Capsules |
200mg |
Viên nang phóng thích kéo dài |
Getz Pharma Ltd |
Pakistan |
|
|
|
|
|
|
950 |
Meloxicam |
Mobimed 15 |
15mg |
Viên |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
951 |
Meloxicam |
Meloxicam |
7,5mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
952 |
Metformin hydrochloride |
Panfor Sr-1000 |
1000mg |
Viên nén phóng thích chậm |
Inventia Healthcare Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
953 |
Metformin hydrochloride |
Panfor Sr-500 |
500mg |
Viên nén phóng thích chậm |
Inventia Healthcare Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
954 |
Metoprolol |
Egilok |
25mg |
Viên |
Egis pharmaceuticals Private Limitid Company |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
955 |
Metoprolol |
Carmotop 50mg |
50mg |
Viên nén |
S.C. Magistra C & C SRL |
Romania |
|
|
|
|
|
|
956 |
Methyl prednisolon |
Medsolu 4mg |
4mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
957 |
Nifedipin |
Nifedipin Hasan 20 Retard |
20mg |
viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
958 |
Olanzapin |
Olanxol |
10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
959 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Para-OPC 150mg |
Paracetamol 150mg. |
Thuốc bột sủi bọt |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
960 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Parazacol |
500mg |
Viên |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|