931 |
Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat |
A.T Calmax |
456mg + 426mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
932 |
Calci lactat |
Pancal |
500mg/10ml ; 60ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
933 |
Calci lactat |
A.T Calcium 300 |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
934 |
Calci lactat |
Calsfull |
500mg |
Uống |
Công ty CPDP Phong Phú-Nhà máy SX DP Usarichpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
935 |
Calcium lactat pentahydrat |
Calci lactate 650mg |
650mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
936 |
Calcipotriol |
Trozimed |
1,5mg/30g |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
937 |
Calcipotriol + betamethason dipropionat |
Betriol |
0,75mg + 7,5mg |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
938 |
Calcipotriol + betamethason dipropionat |
Trozimed-B |
1,5mg + 15mg; 30g |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
939 |
Calcitriol |
Calcitriol |
0,25mcg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
940 |
Calcium glucoheptonat + Acid ascorbic + Nicotinamid |
Calci Vita |
1,1g/10ml + 0,1g/10ml + 0,05g/10ml |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
941 |
Candesartan |
Acantan 16 |
16mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
942 |
Candesartan |
Guarente-8 |
8mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
943 |
Candesartan + Hydroclorothiazid |
Cancetil Plus |
16mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
944 |
Candesartan + Hydrochorothiazid |
Casathizid MM 32/12,5 |
32mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer - BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
945 |
Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid |
Acantan HTZ 8-12.5 |
8mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
946 |
Cao ginkgo biloba + Heptaminol hydroclorid + Troxerutin |
Dopolys-S |
14mg + 300mg + 300mg |
Uống |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
947 |
Capsaicin |
Capsicin Gel 0,05% |
0.05g/100g gel |
dùng ngoài |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
948 |
Captopril |
Captopril |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
949 |
Captopril + hydroclorothiazid |
Captohasan comp 25/12.5 |
25mg + 12,5mg |
uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
950 |
Captopril + Hydroclorothiazid |
Gelestra |
50mg + 25mg |
Uống |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
951 |
Carbetocin |
Hemotocin |
100mcg/ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
952 |
Carbimazol |
Carbithepharm |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
953 |
Carbocistein |
Solmux TL |
200mg/5ml; 60ml |
Uống |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
954 |
Carbocistein |
Mahimox |
Mỗi 2 gam bột chứa: Carbocystein 250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
955 |
Carbocistein |
Anpemux |
250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
956 |
Carbocistein |
Obiferat |
250mg/5ml; 100ml |
Uống |
Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
957 |
Carbocistein |
Sulmuk |
500mg |
Uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
958 |
Cefaclor |
Vitraclor 125mg |
125mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
959 |
Cefaclor |
Stareclor 250 cap |
250mg |
Uống |
Công ty cổ phần trust Farma Quốc Tế |
việt Nam |
|
|
|
|
|
|
960 |
Cefaclor |
Kefcin 375 |
375mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|