STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
943 | Albumin người | Albuminar 25 | 25% | Tiêm | CSL Behring LLc | USA |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong trường hợp: Nồng độ albumin máu ≤ 2,5 g/dl hoặc sốc hoặc hội chứng suy hô hấp tiến triểnLưu ý thanh toán70% |
|||||
940 | Human albumin | Human Albumin Baxter 200 g/l | 20%; 50ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Baxter AG | Áo |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong trường hợp: Nồng độ albumin máu ≤ 2,5 g/dl hoặc sốc hoặc hội chứng suy hô hấp tiến triểnLưu ý thanh toán70% |
|||||
941 | Albumin người | Albuminar 25 | 25%; 50ml | Tiêm | CSL Behring LLc | USA |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong trường hợp: Nồng độ albumin máu ≤ 2,5 g/dl hoặc sốc hoặc hội chứng suy hô hấp tiến triểnLưu ý thanh toán70% |
|||||
942 | Human albumin | Human Albumin Baxter 200 g/l | 20%; 50ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Baxter AG | Áo |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong trường hợp: Nồng độ albumin máu ≤ 2,5 g/dl hoặc sốc hoặc hội chứng suy hô hấp tiến triểnLưu ý thanh toán70% |
|||||
944 | Albumin + Immunoglobulin | Biseko | 31mg + 10mg/ml ; 50ml | Tiêm truyền | Biotest Pharma GmbH | Đức |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong những trường hợp sốc do nguyên nhân: bỏng, chấn thương, mất nước, nhiễm trùng nặng. |
|||||
957 | Trimetazidin | Trimpol MR | 35mg | Uống | Polfarmex S.A | Poland |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |
|||||
958 | Trimetazidine dihydroclorid | SaVi Trimetazidine 20 | 20mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |
|||||
959 | Trimetazidin | Hismedan | 20mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |
|||||
960 | Trimetazidin dihydroclorid | Dozidine MR 35mg | 35mg | Uống | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |
|||||
955 | Trimetazidin dihydroclorid | Dozidine MR 35mg | 35mg | Uống | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |
|||||
956 | Trimetazidine dihydrochloride | Vastarel MR | 35mg | Uống | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |