901 |
Oxcarbazepin |
JUBL OXCARBAZEPINE 300MG |
300mg |
Uống |
Jubilant Generics Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
902 |
Pregabalin |
MORITIUS |
75mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
903 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Alumastad |
400mg + 400mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
904 |
Etoricoxib |
SAVI ETORICOXIB 30 |
30mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SAVI |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
905 |
Ambroxol |
HALIXOL |
30mg |
Uống |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
906 |
Magnesi aspartat+ kali aspartat |
Meyerapagil |
140mg + 158mg |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
907 |
Calci lactat |
Clipoxid-300 |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
908 |
Metronidazol |
METRONIDAZOL KABI |
500mg/100ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
909 |
Paracetamol |
Partamol Tab |
500mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
910 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Natri bicarbonat 1,4% |
1,4%; 250ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
911 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Natri Bicarbonat 1.4% |
1,4%; 500ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
912 |
Piracetam |
Piracetam Kabi 12g/60ml |
12g/60ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
913 |
Dioctahedral smectit |
Lufogel |
3g/20ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
914 |
Lá xoài |
Dung dịch vệ sinh Manginovim |
0,2% |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
915 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược,Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo |
Gonsa Bát trân |
0,9g, 0,45g, 0,9g, 0,6g, 0,6g, 0,6g, 0,6g, 0,3g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
916 |
Kim ngân hoa, Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo |
Khang Minh thanh huyết |
300mg, 300mg, 150mg, 200mg, 150mg, 300mg, 50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
917 |
Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo |
Khang Minh tỷ viêm nang |
600mg, 300mg, 300mg, 300mg, 50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
918 |
Kim tiền thảo, Râu mèo |
Kim tiền thảo |
2400mg, 1000mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
919 |
Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu, Hương phụ |
Kimazen Bổ huyết điều kinh |
0,48g, 0,48g, 0,32g, 0,24g, 0,96g, 0,48g, 0,48g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
920 |
Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực |
Atiliver Diệp hạ châu |
800mg, 200mg, 200mg, 200mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
921 |
Esomeprazol |
STADNEX 40 CAP |
40mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
922 |
Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor |
Xoangspray |
1g + 0,5g + 0,5g + 0,008g + 0,006g + 0,004g; 20ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
923 |
Piracetam |
Pracetam 1200 |
1200mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
924 |
Imidapril |
Idatril 5mg |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
925 |
Rebamipid |
AYITE |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
926 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất pha tiêm |
500ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
927 |
Sitagliptin |
ZLATKO-25 |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
928 |
Bacillus subtilis |
Domuvar |
2x10^9 CFU (2 tỷ); 5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
929 |
Cytidin-5-monophosphat disodium + Uridin |
HORNOL |
5mg + 3mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
930 |
Lisinopril |
Lisinopril Stella 10mg |
10mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|