901 |
Cefadroxil |
Fabadroxil 500 |
500mg |
Viên nang cứng |
Công ty CP dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
902 |
Cefalexin |
Firstlexin |
3000mg/ 60 ml |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
903 |
Cefalexin |
FIRSTLEXIN 250 |
250mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
904 |
Cefalexin |
Firstlexin 500 |
500mg |
Viên nang |
Công ty CP dược phẩm trung ương 1 - pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
905 |
Cefdinir |
Osvimec 300 |
300mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
906 |
Cefixim |
Bactirid 100mg/5ml dry suspension |
100mg/5ml; 40ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
Medicraft Pharmaceuticals ( Pvt) Ltd |
Pakistan |
|
|
|
|
|
|
907 |
Cefixim |
Cefixime Uphace 50 |
50mg; 1g |
Bột pha hỗn dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
908 |
Cefixim |
Cefixime 100mg |
100mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
909 |
Cefixim |
Cefixim 100 |
100mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
910 |
Cefixim |
Fudcime 200mg |
200mg |
Viên nén phân tán |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
911 |
Cefpodoxim |
Cebest |
100mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
912 |
Cefpodoxim |
Cebest |
50mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
913 |
Cefpodoxim |
Cepmaxlox 100 |
100mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
914 |
Cefpodoxim |
Ceforipin 200 |
200mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
915 |
Cefradin |
Cefradin 500mg |
500mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
916 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 125mg/5ml |
125mg/ 5ml, 40g/ 60ml |
Bột pha hỗn dịch |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
917 |
Cefuroxim |
Bifumax 125 |
125mg; 4g |
Cốm pha uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
918 |
Cefuroxim |
Zinmax-Domesco 125mg |
125mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
919 |
Celecoxib |
Golcoxib |
200mg |
Viên nang cứng |
Công ty CPDP Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
920 |
Cetirizin |
Cetirizine Stella 10mg |
10mg |
viên nén bao phimViên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
921 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
500mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
922 |
Clarithromycin |
Clarithromycin 500 |
500mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
923 |
Clindamycin |
Bioceromy 300 |
300mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
924 |
Clopidogrel |
Vixcar |
75mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
925 |
Diacerein |
Diacerein 50-HV |
50mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần US Pharma USA |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
926 |
Diltiazem |
Diltiazem Stella 60mg |
60mg |
viên nén |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
927 |
Drotaverin clohydrat |
Drotusc Forte |
80mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
928 |
Entecavir |
Entecavir STELLA 0.5mg |
0,5mg |
viên nén bao phim |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
929 |
Esomeprazol |
Stadnex 40 Cap |
40mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
930 |
Etoricoxib |
Erxib 90 |
90mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|