901 |
Bilastin |
VIXLATIN |
20 mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
902 |
Bisacodyl |
BisacodylDHG |
5mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
903 |
Bismuth subsalicylat 100% |
ULCERSEP |
262,5 mg |
Nhai |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
904 |
Bismuth |
Domela |
300mg |
Nhai, uống |
Công ty CP SX TM DP Đông Nam |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
905 |
Bismuth subsalicylat |
Amebismo |
Mỗi 15ml chứa 525mg Bismuth subsalicylat |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
906 |
Bisoprolol |
Corneil-2,5 |
2,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
907 |
Bisoprolol |
Bisoprolol |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
908 |
Bisoprolol fumarat +Hydrochlorothiazide |
Domecor plus 2,5mg/6,25mg |
2,5mg+6,25mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
909 |
Bosentan |
RAVENELL-125 |
125mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
910 |
Bosentan |
RAVENELL-62.5 |
62,5mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
911 |
Bromhexin hydroclorid |
Bromhexine A.T |
4mg/5ml; 100ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
912 |
Bromhexin hydroclorid |
Bromhexine A.T |
4mg/5ml; 10ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
913 |
Bromhexin hydroclorid |
Brosuvon |
4mg/5ml; 5ml |
Uống |
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
914 |
Bromhexin hydroclorid |
BROMHEXIN 8 |
8mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
915 |
Budesonid |
Zensonid |
0,5mg/2ml |
Khí dung |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
916 |
Budesonid |
Benita |
64mcg/liều; 120 liều |
Xịt mũi |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
917 |
Bupivacaine hydrocloride |
Buvisol |
20mg/4ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
918 |
Cafein citrat |
BFS-Cafein |
30mg/3ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
919 |
Calci carbonat |
Calcichew |
1.250mg (tương đương với 500mg Calci) |
Nhai |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
920 |
Calci carbonat |
Calcichew |
1250mg |
Nhai |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
921 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
Calcium Hasan 250mg |
150mg + 1.470mg |
uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
922 |
Calci carbonat + Calci gluconolactat |
BODYCAN |
300mg + 3.000mg |
Uống |
Công ty Cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
923 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
Perubore |
350mg + 3500mg |
Uống |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
924 |
Calci carbonat + Vitamin D3 |
Agi-Calci |
1.250mg + 200UI |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
925 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Calci D |
518mg + 100 IU |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm USA-Nic |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
926 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Hỗn dịch Greenkids |
Calci carbonat (tương đương 250mg calci) 625mg; Vitamin D3 125 IU |
Uống |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
927 |
Calci clorid |
Calci clorid 500mg/ 5ml |
500mg/ 5ml |
Tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
928 |
Calci glubionat |
Calci glubionat Kabi |
687,5mg/5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
929 |
Calci glucoheptonatc + vitamin D3 |
Letbaby |
(1100mg + 400 UI)/10ml |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
930 |
Calci glucoheptonatc + vitamin D3 |
Letbaby |
(550mg + 200UI)/5ml; 5ml |
Uống |
Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây |
Viêt Nam |
|
|
|
|
|
|