DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
901 Bilastin VIXLATIN 20 mg Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun Việt Nam
902 Bisacodyl BisacodylDHG 5mg Uống CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam
903 Bismuth subsalicylat 100% ULCERSEP 262,5 mg Nhai Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Việt Nam
904 Bismuth Domela 300mg Nhai, uống Công ty CP SX TM DP Đông Nam Việt Nam
X
905 Bismuth subsalicylat Amebismo Mỗi 15ml chứa 525mg Bismuth subsalicylat Uống Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Việt Nam
906 Bisoprolol Corneil-2,5 2,5mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
907 Bisoprolol Bisoprolol 5mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam
908 Bisoprolol fumarat +Hydrochlorothiazide Domecor plus 2,5mg/6,25mg 2,5mg+6,25mg Uống Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Việt Nam
909 Bosentan RAVENELL-125 125mg Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) Việt Nam
910 Bosentan RAVENELL-62.5 62,5mg Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) Việt Nam
911 Bromhexin hydroclorid Bromhexine A.T 4mg/5ml; 100ml Uống Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam
912 Bromhexin hydroclorid Bromhexine A.T 4mg/5ml; 10ml Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
913 Bromhexin hydroclorid Brosuvon 4mg/5ml; 5ml Uống Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận Việt Nam
X
914 Bromhexin hydroclorid BROMHEXIN 8 8mg Uống Công ty Cổ phần Dược Vacopharm Việt Nam
915 Budesonid Zensonid 0,5mg/2ml Khí dung Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
916 Budesonid Benita 64mcg/liều; 120 liều Xịt mũi CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP Việt Nam
917 Bupivacaine hydrocloride Buvisol 20mg/4ml Tiêm Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam
918 Cafein citrat BFS-Cafein 30mg/3ml Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
919 Calci carbonat Calcichew 1.250mg (tương đương với 500mg Calci) Nhai Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Việt Nam
920 Calci carbonat Calcichew 1250mg Nhai Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Việt Nam
921 Calci carbonat + calci gluconolactat Calcium Hasan 250mg 150mg + 1.470mg uống Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Việt Nam
922 Calci carbonat + Calci gluconolactat BODYCAN 300mg + 3.000mg Uống Công ty Cổ phần SPM Việt Nam
923 Calci carbonat + calci gluconolactat Perubore 350mg + 3500mg Uống Công ty cổ phần SPM Việt Nam
924 Calci carbonat + Vitamin D3 Agi-Calci 1.250mg + 200UI Uống Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
925 Calci carbonat + vitamin D3 Calci D 518mg + 100 IU Uống Công ty TNHH dược phẩm USA-Nic Việt Nam
926 Calci carbonat + vitamin D3 Hỗn dịch Greenkids Calci carbonat (tương đương 250mg calci) 625mg; Vitamin D3 125 IU Uống Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh Việt Nam
927 Calci clorid Calci clorid 500mg/ 5ml 500mg/ 5ml Tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam
928 Calci glubionat Calci glubionat Kabi 687,5mg/5ml Tiêm Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
929 Calci glucoheptonatc + vitamin D3 Letbaby (1100mg + 400 UI)/10ml Uống Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây Việt Nam
930 Calci glucoheptonatc + vitamin D3 Letbaby (550mg + 200UI)/5ml; 5ml Uống Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây Viêt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây