871 |
Amoxicillin + Clavulanic |
Ofmantine-Domesco 250mg/62,5mg |
250mg+62,5mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
872 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted); Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel (1:1) ) |
Ofmantine-Domesco 625mg |
500mg+125mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
873 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Vigentin 500/62,5 DT |
500mg + 62,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
874 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Vigentin 875/125 DT |
875mg + 125mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
875 |
Amoxicilin + sulbactam |
Bactamox 750 |
0,5g + 0,25g |
Tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
876 |
Amoxicilin + Sulbactam |
Viciamox |
1g + 0,5g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
877 |
Ampicilin (muối natri) |
Ampicilin 1g |
1g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
878 |
Ampicilin + Sulbactam |
Bipisyn |
1g + 500mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
879 |
Atenolol |
Atenolol |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
880 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
881 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 20 |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
882 |
Atorvastatin + Ezetimibe |
Gon Sa Atzeti |
10mg + 10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
883 |
Atracurium besylat |
Vincurium |
25mg/2.5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
884 |
Atropin sulfat |
Atropin Sulfat |
0,25mg/1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
885 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd |
Mezapulgit |
2,5g + 0,3g + 0,2g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
886 |
Azithromycin |
Quafa-Azi 250mg |
250mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
887 |
Azithromycin |
Quafa- Azi 500mg |
500mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
888 |
Bột chứa vi khuẩn Bacillus subtilis |
Subtyl |
1.000.000 - 10.000.000 cfu |
Uống |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
889 |
Bacillus subtilis |
Domuvar |
2x10^9 CFU (2 tỷ), 5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
890 |
Baclofen |
KUZTEC 20 |
20 mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
891 |
Bambuterol hydroclorid |
Baburol |
10mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
892 |
Bambuterol |
Lungastic 20 |
20mg |
uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
893 |
Bari sulfat |
Barihd |
130g; 275g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
894 |
Beclometason (dipropional) |
Meclonate |
50mcg/liều xịt; 150 liều |
Xịt mũi |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
895 |
Benazepril hydroclorid |
Lavezzi-10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
896 |
Benazepril hydroclorid |
DEVASCO 5 |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
897 |
Benzoyl peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) |
VINOYL - 10 |
1,5g/15g |
Bôi |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
898 |
Berberin (hydroclorid) |
Berberin |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
899 |
Betahistin |
Betahistin 16 A.T |
16mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
900 |
Bezafibrat |
Stawin |
200mg |
Uống |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|