STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
875 | Bevacizumab | BevaciRel | 100mg/ 4ml | Tiêm truyền | Reliance Life Sciences Pvt. Ltd | India |
x
Lưu ý thanh toán50% |
|||||
876 | Bevacizumab | BevaciRel | 400mg/16ml | Tiêm truyền | Reliance Life Sciences Pvt. Ltd | India |
x
Lưu ý thanh toán50% |
|||||
877 | Bevacizumab | Avastin | 400mg/16ml | Tiêm truyền | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
x
Lưu ý thanh toán50% |
|||||
874 | Bevacizumab | Avastin | 100mg/4ml | Tiêm truyền | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
x
Lưu ý thanh toán50% |
|||||
880 | Erlotinib | Tarceva | 150mg | Uống | Roche S.p.A | Ý |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị ung thư phổi thể không phải tế bào nhỏ (non-small cell lung cancer) có EGFR dương tính (epidermall growth factor receptor)Lưu ý thanh toán50% |
|||||
881 | Erlotinib | Etopul | 150mg | Uống | Korea United Pharm.Inc | Hàn Quốc |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị ung thư phổi thể không phải tế bào nhỏ (non-small cell lung cancer) có EGFR dương tính (epidermall growth factor receptor)Lưu ý thanh toán50% |
|||||
900 | Rituximab | Acellbia 100mg/10ml | 10mg/ml; 10ml | Truyền tĩnh mạch | "BIOCAD" Closed Joint Stock Company ("BIOCAD" CJSC) | Nga |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị u lympho không phải Hodgkin (non-Hodgkin lymphoma) tế bào B có CD20 dương tính. |
|||||
895 | Rituximab | Acellbia 500mg/50ml | 500mg/50ml; 50ml | Truyền tĩnh mạch | "BIOCAD" Closed Joint Stock Company ("BIOCAD" CJSC) | Nga |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị u lympho không phải Hodgkin (non-Hodgkin lymphoma) tế bào B có CD20 dương tính. |
|||||
896 | Rituximab | Rituxirel | 100mg/10ml | Tiêm truyền | Reliance Life Sciences Pvt. Ltd | India |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị u lympho không phải Hodgkin (non-Hodgkin lymphoma) tế bào B có CD20 dương tính. |
|||||
897 | Rituximab | Acellbia 500mg/50ml | 500mg/ 50ml | Truyền tĩnh mạch | "BIOCAD" Closed Joint Stock Company ("BIOCAD" CJSC) | Nga |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị u lympho không phải Hodgkin (non-Hodgkin lymphoma) tế bào B có CD20 dương tính. |
|||||
898 | Rituximab | Mabthera | 100mg/10ml | Tiêm truyền | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị u lympho không phải Hodgkin (non-Hodgkin lymphoma) tế bào B có CD20 dương tính. |
|||||
899 | Rituximab | Mabthera | 500mg/50ml | Tiêm truyền | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị u lympho không phải Hodgkin (non-Hodgkin lymphoma) tế bào B có CD20 dương tính. |