841 |
Lovastatin |
Vastanic 20 |
20mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
842 |
Ngũ sắc, Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử |
PQA Ngũ sắc |
15 ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm PQA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
843 |
Đinh lăng, Bạch quả |
A.T hoạt huyết dưỡng |
40mg, 120mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
844 |
Prednisolon acetat |
Prednisolon sachet |
5mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
845 |
Cefpirom |
Astode 1g |
1g |
Tiêm |
Swiss Parenterals Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
846 |
Simvastatin + ezetimibe |
Stazemid 20/10 |
20mg + 10mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
847 |
Cefpirom |
Astode 2g |
2g |
Tiêm |
Swiss Parenterals Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
848 |
Bisoprolol |
PROLOLSAVI 10 |
10mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
849 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Savi 3B |
100mg; 100mg; 150mcg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
850 |
Methocarbamol |
Methocarbamol 750 |
750mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
851 |
Codein + terpin hydrat |
Terp-cod 15 |
15mg + 100mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
852 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Tolucombi 80mg/25mg Tablets |
80mg + 25mg |
Uống |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
853 |
Glipizid |
GLIPTIS 5 |
5mg |
Uống |
Zim Laboratories Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
854 |
Piperacilin + tazobactam* |
Zobacta 2,25g |
2g + 0,25g |
Tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
855 |
Digoxin |
Digoxin/Anfarm |
0,5mg/ 2ml |
Tiêm |
Anfarm hellas S.A. |
Hy Lạp |
|
|
|
|
|
|
856 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% |
0,84g/ 10ml |
Tiêm |
Laboratoire Renaudin |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
857 |
Etoricoxib |
Roticox 30mg film-coated tablets |
30mg |
Uống |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
858 |
Telmisartan |
ZHEKOF |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
859 |
Amlodipin |
AMLODIPINE STELLA 5 MG |
5mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
860 |
Clopidogrel |
DASARAB |
75mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
861 |
Đinh lăng, Bạch quả |
A.T hoạt huyết dưỡng |
40mg, 120mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
862 |
Sitagliptin |
Zlatko-25 |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
863 |
Acetylsalicylic acid+ clopidogrel |
Pfertzel |
75mg + 75mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
864 |
Magnesi sulfat |
Magnesi sulfat Kabi 15% |
15%; 10ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
865 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Paracetamol Kabi 1000 |
1g/100ml; 100ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
866 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Lahm |
800mg + 611,76mg + 80mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
867 |
Fexofenadin |
Inflex-180 |
180mg |
Uống |
Ind-Swift Limited (Global Business Unit) |
India |
|
|
|
|
|
|
868 |
Ringer lactat |
RINGER LACTATE |
500ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
869 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất pha tiêm |
100ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
870 |
Zoledronic acid |
Zoled |
4mg |
Tiêm |
Aspiro Pharma Limited |
India |
|
|
|
|
|
|