STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
841 | Amoxicilin + Sulbactam | Trifamox IBL 1500 | 1g + 0,5g | Tiêm | Laboratorios Bago S.A | Argentina |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị viêm tai giữa hoặc viêm phổi cộng đồng. |
|||||
842 | Amoxicilin + Sulbactam | Vimotram | 1g + 0,5g | Tiêm | Công ty cổ phần dược Phẩm VCP | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị viêm tai giữa hoặc viêm phổi cộng đồng. |
|||||
843 | Amoxicilin + Sulbactam | Trimoxtal 250/125 | 250mg + 125 mg | Uống | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị viêm tai giữa hoặc viêm phổi cộng đồng. |
|||||
844 | Amoxicilin + Sulbactam | Sumakin 500/125 | 500mg + 125mg | Uống | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị viêm tai giữa hoặc viêm phổi cộng đồng. |
|||||
845 | Amoxicilin + Sulbactam | Trimoxtal 500/500 | 500mg + 500mg | Uống | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị viêm tai giữa hoặc viêm phổi cộng đồng. |
|||||
846 | Amoxicilin + sulbactam | Fuvero 1000 | 875mg + 125mg | Uống | Công ty CP dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị viêm tai giữa hoặc viêm phổi cộng đồng. |
|||||
847 | Amoxicilin + Sulbactam | Trimoxtal 875/125 | 875mg + 125mg | Uống | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị viêm tai giữa hoặc viêm phổi cộng đồng. |
|||||
851 | Flunarizin | Mezapizin 10 | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp. |
|||||
852 | Flunarizin | Dofluzol 5mg | 5mg | Uống | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp. |
|||||
853 | Flunarizin | Mezapizin 10 | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp. |
|||||
856 | Pemetrexed | Allipem 100mg | 100mg | Truyền tĩnh mạch | Korea United Pharm.Inc | Hàn Quốc |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư trung biểu mô màng phổi ác tínhLưu ý thanh toán50% |
|||||
857 | Pemetrexed | Allipem 500mg | 500mg | Truyền tĩnh mạch | Korea United Pharm.Inc | Hàn Quốc |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư trung biểu mô màng phổi ác tínhLưu ý thanh toán50% |
|||||
860 | Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali | TS-One Capsule 20 | Tegafur 20mg + Gimeracil 5,8mg + Oteracil kali 19,6mg | Uống | Taiho Pharmaceutical Co., Ltd. | Nhật |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị ung thư dạ dày di cănLưu ý thanh toán70% |
|||||
861 | Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali | TS-One Capsule 25 (cơ sở đóng gói: OLIC (Thailand) Limited., địa chỉ: 166 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Moo16, Bangkrason, Bangpa-In, Ayutthaya 13160, Thailand | Tegafur 25mg + Gimeracil 7,25mg + Oteracil kali 24,5mg | Uống | Taiho Pharmaceutical Co., Ltd. Tokushima Plant | Nhật |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị ung thư dạ dày di cănLưu ý thanh toán70% |
|||||
870 | Bevacizumab | Avastin | 100mg/4ml | Tiêm truyền | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
x
Lưu ý thanh toán50% |
|||||
867 | Bevacizumab | BevaciRel | 100mg/ 4ml | Tiêm truyền | Reliance Life Sciences Pvt. Ltd | India |
x
Lưu ý thanh toán50% |
|||||
868 | Bevacizumab | BevaciRel | 400mg/16ml | Tiêm truyền | Reliance Life Sciences Pvt. Ltd | India |
x
Lưu ý thanh toán50% |
|||||
869 | Bevacizumab | Avastin | 400mg/16ml | Tiêm truyền | Roche Diagnostics GmbH | Đức |
x
Lưu ý thanh toán50% |