811 |
Allopurinol |
Milurit |
300mg |
Uống |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
812 |
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin |
Nucleo CMP Forte |
10mg + 2,660mg |
Tiêm |
Ferrer Internacional S.A |
Tây Ban Nha |
|
|
|
|
|
|
813 |
Codein camphosulphonat + Sulfoguaiacol + Cao mÒm Grindelia |
Neo-codion |
25mg + 100mg + 20mg |
Uống |
Sophartex |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
814 |
Tofisopam |
GRANDAXIN |
50mg |
Uống |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
815 |
Sofosbuvir + velpatasvir |
Epclusa (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland Uc, Địa chỉ: Ida Business And Technology Park Carrigtohill, Co. Cork - Ireland) |
400mg + 100mg |
Uống |
Patheon Inc. |
Canada |
|
|
|
|
|
|
816 |
Levothyroxin |
Berlthyrox 100 |
100mcg |
Uống |
Berlin Chemie AG (Menarini Group) |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
817 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Nitromint |
0,08g (trong 10g khí dung) |
Phun mù |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
818 |
Lidocain |
Lidocain |
10% 38g |
Dùng ngoài |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
819 |
Rifamycin |
Otofa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp) |
0,26g (200.000 IU)/10ml |
Nhỏ tai |
Pharmaster |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
820 |
Venlafaxin |
Velaxin |
75mg |
Uống |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
821 |
Citicolin |
Somazina 500mg |
500mg/4ml |
Tiêm |
Ferrer Internacional S.A |
Tây Ban Nha |
|
|
|
|
|
|
822 |
Promethazin (hydroclorid) |
Pipolphen |
50mg/2ml |
Tiêm |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
823 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
Neo-Tergynan |
500mg + 65000 IU + 100000 IU |
Đặt âm đạo |
Sophartex |
Pháp |
|
|
X |
X |
|
|
824 |
Piracetam |
Piracetam-Egis |
800mg |
Uống |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
825 |
Methyl prednisolon |
Pdsolone-40mg |
40mg |
Tiêm |
Swiss Parenterals Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
826 |
Cefamandol |
Tenadol 2000 |
2g |
Tiêm |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
827 |
Pravastatin |
Stavacor |
20mg |
Uống |
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
828 |
Aescin |
Aeneas 5 |
5mg |
Tiêm |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
829 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Auclanityl 875/125mg |
875mg + 125mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
830 |
Simvastatin + ezetimibe |
Ridolip s 10/40 |
40mg + 10mg |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
831 |
Dexibuprofen |
Dexibufen softcap |
400mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
832 |
Sắt sulfat + acid folic |
VUPU |
200mg + 0,4mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
833 |
Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) |
Donox 20 mg |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
834 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Morebons |
750mg + 200IU |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
835 |
Ciprofloxacin |
Bfs-Ciprofloxacin |
200mg/10ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
836 |
Levetiracetam |
Levaked |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
837 |
Etodolac |
Bizuca |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
838 |
Levofloxacin |
Dropstar |
5mg/ml; 10ml |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
839 |
Acetyl leucin |
Zentanil |
1g/10ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
840 |
Irbesartan |
SaVi Irbesartan 75 |
75mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|