811 |
Vitamin E |
Incepavit 400 Capsule |
400UI |
Uống |
Incepta Pharmaceuticals Ltd. |
Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
812 |
Zoledronic acid |
Zoledronic acid for injection 4mg |
4mg/5ml |
Tiêm |
Venus Remedies Limited |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
813 |
Zopiclon |
Zopistad 7.5 |
7,5mg |
Uống |
Chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
814 |
Acarbose |
Arbosnew 50 |
50mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
815 |
Acenocoumarol |
Azenmarol 4 |
4mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
816 |
Acetyl leucin |
Zentanil |
1g/10ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
817 |
N-Acetyl – DL – Leucin |
Vintanil |
500mg/5ml |
Tiêm tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
818 |
Acetylcystein |
Ocecomit |
100mg |
Uống |
Công ty CP Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
819 |
Acid acetylsalicylic |
Aspirin pH8 |
500mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
820 |
Acid Acetyl salicylic |
Aspirin 81 |
81mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
821 |
Clopidogrel + Aspirin |
Duoridin |
75mg + 100mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
822 |
Acetylsalicylic acid + Clopidogrel |
Pfertzel |
75mg + 75mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
823 |
Aciclovir |
Agiclovir 200 |
200mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
824 |
Aciclovir |
Antopi 250 |
250mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
825 |
Aciclovir |
Mediclovir |
3%; 5g |
Tra mắt |
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
826 |
Acyclovir |
Medskin Clovir 400 |
400mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
827 |
Aciclovir |
Paclovir |
5%; 5g |
Bôi |
Công ty CP Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
828 |
Aciclovir |
Agiclovir 800 |
800mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
829 |
Acid amin* |
Amiparen – 10 |
10%; 200ml |
Tiêm tuyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
830 |
Các acid amin |
Aminosteril 10% |
10%, 250ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) |
Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
831 |
Acid amin* |
Amiparen – 10 |
10%; 500ml |
Tiêm tuyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
832 |
Acid amin* |
Amiparen – 5 |
5%; 200ml |
Tiêm tuyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
833 |
Acid amin* |
Aminoacid Kabi 5% |
5%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
834 |
Acid amin* |
Kidmin |
7,2%; 200ml (dùngcho người suy thận) |
Tiêm tuyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
835 |
Acid amin* |
Aminoleban |
8%; 200ml (dùng cho người suy gan) |
Tiêm tuyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
836 |
Acid folic (vitamin B9) |
FOLACID |
5mg |
Uống |
Công ty CP DPDL Pharmedic |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
837 |
Acid thioctic (Meglumin thioctat) |
Thiomax 300 |
300mg |
Uống |
Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
838 |
Acid thioctic (Meglumin thioctat) |
BFS-Thioctic |
300mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
839 |
Adapalen |
TAZORETIN |
15mg/15g |
Bôi |
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
840 |
Adenosin triphosphat |
BFS-Adenosin |
3mg/ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|