DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
811 Vitamin E Incepavit 400 Capsule 400UI Uống Incepta Pharmaceuticals Ltd. Bangladesh
812 Zoledronic acid Zoledronic acid for injection 4mg 4mg/5ml Tiêm Venus Remedies Limited Ấn Độ
813 Zopiclon Zopistad 7.5 7,5mg Uống Chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam Việt Nam
X
814 Acarbose Arbosnew 50 50mg Uống Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
815 Acenocoumarol Azenmarol 4 4mg Uống Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
X
816 Acetyl leucin Zentanil 1g/10ml Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
X
817 N-Acetyl – DL – Leucin Vintanil 500mg/5ml Tiêm tĩnh mạch Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
818 Acetylcystein Ocecomit 100mg Uống Công ty CP Hóa Dược Việt Nam Việt Nam
819 Acid acetylsalicylic Aspirin pH8 500mg Uống Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar Việt Nam
820 Acid Acetyl salicylic Aspirin 81 81mg Uống Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
821 Clopidogrel + Aspirin Duoridin 75mg + 100mg Uống Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 Việt Nam
822 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel Pfertzel 75mg + 75mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
823 Aciclovir Agiclovir 200 200mg Uống Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
824 Aciclovir Antopi 250 250mg Tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam
825 Aciclovir Mediclovir 3%; 5g Tra mắt Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I Việt Nam
826 Acyclovir Medskin Clovir 400 400mg Uống CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam
827 Aciclovir Paclovir 5%; 5g Bôi Công ty CP Dược Apimed Việt Nam
X
828 Aciclovir Agiclovir 800 800mg Uống Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
X
829 Acid amin* Amiparen – 10 10%; 200ml Tiêm tuyền tĩnh mạch Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt nam
830 Các acid amin Aminosteril 10% 10%, 250ml Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
831 Acid amin* Amiparen – 10 10%; 500ml Tiêm tuyền tĩnh mạch Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt nam
832 Acid amin* Amiparen – 5 5%; 200ml Tiêm tuyền tĩnh mạch Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt nam
833 Acid amin* Aminoacid Kabi 5% 5%; 250ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
834 Acid amin* Kidmin 7,2%; 200ml (dùngcho người suy thận) Tiêm tuyền tĩnh mạch Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt nam
835 Acid amin* Aminoleban 8%; 200ml (dùng cho người suy gan) Tiêm tuyền tĩnh mạch Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt nam
836 Acid folic (vitamin B9) FOLACID 5mg Uống Công ty CP DPDL Pharmedic Việt Nam
837 Acid thioctic (Meglumin thioctat) Thiomax 300 300mg Uống Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l Việt Nam
838 Acid thioctic (Meglumin thioctat) BFS-Thioctic 300mg Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
839 Adapalen TAZORETIN 15mg/15g Bôi Công ty Cổ phần Dược Phẩm Me Di Sun Việt Nam
840 Adenosin triphosphat BFS-Adenosin 3mg/ml Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây