DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
781 Natri montelukast SaVi Montelukast 5 5mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
782 Albendazol SaViAlben 400 400mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
783 Albendazol SAVI ALBENDAZOL 200 200mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
784 Bisoprolol SAVIPROLOL 2,5 2,5mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
785 Bisoprolol SaVi prolol 5 5mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
786 Ondansetron Slandom 8 8mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
787 Nebivolol Bivolcard 5 5mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
788 Atorvastatin Insuact 20 20mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
789 Loratadin Loratadine Savi 10 10mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
790 Eperison SAVI EPERISONE 50 50mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
791 Nebivolol Bivolcard 5 5mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
792 Flavoxat Winfla 100 100mg Uống Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Sinh Học Y Tế Việt Nam
793 Pregabalin Pharbarelin 50 50mg Uống Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco Việt Nam
794 Methyl prednisolon Hormedi 125 125mg Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco Việt Nam
795 Meropenem* Meropenem 1g 1g Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco Việt Nam
796 Meropenem* Pharbapenem 0,5g 500mg Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco Việt Nam
797 Meropenem* Pharbapenem 0.5g 500mg Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco Việt Nam
798 Paracetamol (acetaminophen) Parazacol 500mg Uống Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco Việt Nam
799 N-acetylcystein ACETYLCYSTEIN 200mg 200mg Uống Chi nhánh Cty CP DP TW Vidipha Việt Nam
800 Naphazolin RHYNIXSOL 0,05%; 15ml Nhỏ mũi Chi nhánh Cty CP DP TW Vidipha Việt Nam
801 Aciclovir ACYCLOVIR 400 400mg Uống Chi nhánh Cty CP DP TW Vidipha Việt Nam
802 Diclofenac Diclofenac 75mg/3ml Tiêm Công ty CP dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam
803 Gentamicin Gentamicin 80mg/2ml Tiêm Công ty CP dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam
804 Gentamicin Gentamicin 80mg 80mg/2ml Tiêm Công ty CP dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam
805 Atropin sulfat Atropinsulphat 0,25/ml Tiêm Công ty CP Dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam
X
806 Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược Đại tràng HD 200mg,100mg, 50mg, 10mg, 25mg, 10mg Uống Công ty CP Dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam
807 Chè dây Chè dây 350mg Uống Công ty CP Dược phẩm TW1 Việt Nam
808 Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ Xương Khớp Nhất Nhất 750mg, 600mg, 600 mg, 450mg, 450mg, 300mg, 300mg, 300mg, 600mg, 600mg, 450mg, 450mg, 300mg, 300mg Uống Công Ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất Việt Nam
809 Deferasirox Jasirox Tab 360 360mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm VTYT Hà Nam Việt Nam
810 N-acetylcystein Phabalysin 600 600mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây