781 |
Pemetrexed |
Pexate 500 |
500mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
782 |
Perindopril erbumin |
Coperil 4 |
4mg |
viên nén |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
783 |
Perindopril erbumin |
SaviDopril 8 |
8mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
784 |
Perindopril arginine; Amlodipine |
Coveram 5mg/5mg |
5mg; 5mg |
Viên nén |
Servier Ireland Industries Ltd |
Ailen |
|
|
|
|
|
|
785 |
Perindopril erbumin + indapamid |
Coperil plus |
4mg + 1,25mg |
viên nén |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
786 |
Perindopril Arginine; Indapamide |
Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg |
5 mg; 1.25mg |
Viên nén bao phim |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
787 |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) |
PIPERACILLIN 2G |
2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
788 |
Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) + tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) |
Zobacta 3,375g |
3g + 0,375g |
Thuốc bột pha tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
789 |
Piperacillin + Tazobactam |
Zobacta 2,25g |
2g + 0,25g |
Thuốc bột pha tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
790 |
Piracetam |
Lilonton Injection 3000mg/15ml |
3000mg/15ml |
Dung dịch |
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd |
Taiwan |
|
|
|
|
|
|
791 |
Piracetam |
Lilonton Capsule |
400 mg |
Viên nang cứng |
Siu Guan Chem Ind Co.,Ltd |
Taiwan |
|
|
|
|
|
|
792 |
Piroxicam |
Toricam capsules 20mg |
20mg |
Viên nang |
Uchu Pharmaceutical Co.,Ltd |
Taiwan |
|
|
|
|
|
|
793 |
Pralidoxim |
Pampara |
500mg/ 20ml |
Thuốc tiêm |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. |
Taiwan |
|
|
|
|
|
|
794 |
Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) |
Tormipex 0.25 |
0,18mg |
Viên nén |
Torrent Pharmaceuticals Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
795 |
Pravastatin natri |
Pravastatin Savi 10 |
10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
796 |
Pravastatin |
Fasthan 20 |
20mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
797 |
Pravastatin natri |
Prevasel 40 |
40mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
798 |
Pregabalin |
Lirystad 150 |
150mg |
viên nang cứng |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
799 |
Pregabalin |
Prega 50 |
50mg |
Viên nang cứng |
Hetero Labs Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
800 |
Pregabalin |
REGABIN 75 |
75mg |
Viên nang cứng |
Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
801 |
Propofol 1% (10mg/ml) |
Fresofol 1% Mct/Lct |
1%, 20ml |
Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
|
|
|
|
|
|
802 |
Propofol 1% (10mg/ml) |
Fresofol 1% MCT/LCT |
1%, 50ml |
Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
|
|
|
|
|
|
803 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
VIK1 INJ |
10mg/ml |
Thuốc tiêm |
Dai Han Pharm |
Korea |
|
|
|
|
|
|
804 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) |
Seropin |
200mg |
Viên nén bao phim |
Genepharm S.A. |
Hy Lạp |
|
|
|
|
|
|
805 |
Rabeprazol |
Naprozole - R |
20mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
806 |
Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri htdrat) |
Raxium 20 |
20mg |
viên nén bao tan trong ruột |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
807 |
Racecadotril |
Hidrasec 10mg Infants |
10mg |
Thuốc bột uống |
Sophartex |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
808 |
Racecadotril |
Hidrasec 30mg Children |
30mg |
Bột uống |
Sophartex |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
809 |
Ramipril |
Ramizes 10 |
10mg |
Viên |
Farmak JSC |
Ukraine |
|
|
|
|
|
|
810 |
Ramipril |
Ramifix 2,5 |
2,5mg |
Viên |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|