751 |
Levofloxacin |
Philevomels eye drops |
25mg/5ml |
Nhỏ mắt |
Hanlim Pharm Co., Ltd |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
752 |
Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long |
Viên nang sâm nhung HT |
20mg, 25mg, 50mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
753 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Vitamin 3B extra |
100mg + 100mg + 150mcg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
754 |
Diclofenac |
Rhomatic Gel α |
1g/100g; 30g |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
755 |
Povidon iodin |
PVP - Iodine 10% |
10%; 12g/120ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
756 |
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. |
Phalintop |
10ml dung dịch chứa: Cao lỏng (tương đương với: Đảng sâm nam chế 1,5g; cam thảo 0,5g) 3ml; Dịch chiết men bia (tương đương với men bia 10g) 4ml |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
757 |
Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Nhân sâm |
Phong tê thấp - HT |
Mỗi 15ml cao lỏng chứa: Cao hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Độc hoạt 2g; Phòng phong 1,33g; Tế tân 1,33g; Tần giao 1,33g; Tang ký sinh 1,33g; Đỗ trọng 1,33g; Ngưu tất 1,33g; Cam thảo 1,33g; Quế nhục 1,33g; Đương quy 1,33g; Xuyên khung 1,33g; Bạch thượ |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
758 |
Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo |
Gastro-max |
0,5g; 1,5g; 1,0g; 0,7g; 0,5g; 0,5g; 0,3g. |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
759 |
Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ, Cát cánh, Can khương |
Cảm mạo thông |
210 mg; 175 mg; 215 mg. |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
760 |
Vắc xin Cúm mùa Tứ giá |
Influvac tetra |
0,5ml |
Tiêm |
Abbott Biologicals B.V |
Hà lan |
|
|
|
|
|
|
761 |
Acid amin* |
Amigold 10% |
10%; 250ml |
Tiêm truyền |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
762 |
Acid amin* |
Amigold 10% |
10%; 500ml |
Tiêm truyền |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
763 |
Acid amin* |
Nephgold |
5,4%; 250ml |
Tiêm truyền |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
X |
|
|
|
764 |
Acid amin* |
Hepagold |
8%; 250ml (dùng cho người) suy gan |
Tiêm truyền |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
765 |
Acid amin* |
Hepagold |
8%; 500ml |
Tiêm truyền |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
766 |
Acid amin* |
JW Amigold 8,5% Injection |
8,5%; 250ml |
Tiêm truyền |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
767 |
Acid amin* |
JW Amigold 8,5% Injection |
8,5%; 500ml |
Tiêm truyền |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
768 |
Heparin (natri) |
Paringold injection |
25.000UI/5ml |
Tiêm |
JW Pharmaceutical Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
X |
|
|
|
769 |
Acid amin + glucose + lipid (*) |
Combilipid Peri Injection |
(11.3% 217ml + 11.0% 639ml + 20.0% 184ml)/1040ml |
Tiêm truyền |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
770 |
Acid amin + glucose + lipid (*) |
Combilipid Peri Injection |
(11.3% 80ml + 11.0% 236ml + 20.0% 68ml)/384ml |
Tiêm truyền |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
771 |
Acid amin + glucose + lipid (*) |
Combilipid MCT Peri injection |
(8% 150ml + 16% 150ml+ 20% 75ml)/375ml |
Tiêm truyền |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
772 |
Acid amin + glucose + lipid (*) |
Combilipid MCT Peri injection |
(8% 500ml + 16% 500ml+ 20% 250ml)/1250ml |
Tiêm truyền |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
773 |
Acid amin + glucose + lipid (*) |
Combilipid MCT Peri injection |
(8% 750ml + 16% 750ml+ 20% 375ml)/1875ml |
Tiêm truyền |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
774 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
SARTAN/HCTZ |
16mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
775 |
Amitriptylin (hydroclorid) |
AMITRIPTYLINE HYDROCHLORIDE 25MG |
25mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
776 |
Candesartan |
SARTAN |
32mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
777 |
Atorvastatin |
Insuact 10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
778 |
Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol |
SaViPamol Plus |
325mg + 37,5mg |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
779 |
Metformin hydroclorid |
Metsav 1000 |
1000mg |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
780 |
Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol |
SaViPamol Plus |
325mg + 37,5mg |
Uống |
Công ty CPDP SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|