751 |
Montelukast |
MONTEMAC 10 |
10mg |
Viên nén bao phim |
Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
752 |
Natri montelukast |
Asthmatin 4 |
4mg |
viên nén nhai |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
753 |
Montelukast |
MONTEMAC 5 |
5mg |
Viên nén nhai |
Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
754 |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) |
Bivolcard 5 |
5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
755 |
Mỗi ml hỗn dịch chứa: Dexamethason 1mg; Neomycin sulfat 3500IU; Polymyxin B sulfat 6000IU |
Maxitrol |
1mg/ml + 3500IU/ml; 6000IU/ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
s.a.Alcon-Couvreur n.v. |
Bỉ |
|
|
|
|
|
|
756 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
Eyrus Ophthalmic Ointment |
12,25mg; 21.000 IU; 3,5mg |
Thuốc tra mắt |
Samil Pharmaceutical Co., Ltd. |
Korea |
|
|
|
|
|
|
757 |
Nicorandil |
Nikoran-10 |
10mg |
Viên nén |
Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
758 |
Nicorandil |
Nikoran-5 |
5mg |
Viên nén |
Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
759 |
Nifedipin |
Nifedipin T20 retard |
20mg |
viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
760 |
Nifedipin 30mg |
Nifehexal 30 LA |
30mg |
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
Lek Pharmaceuticals d.d, |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
761 |
Nizatidin |
Ultara Cap. |
150mg |
Viên nang cứng |
Binex Co., Ltd |
Korea |
|
|
|
|
|
|
762 |
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat) |
Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml |
4mg/4ml |
Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
763 |
Mỗi 250ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành 25g; Glycerol 6,25g; Phospholipid từ trứng 1,5g |
Lipovenoes 10% PLR |
10%, 250ml |
Nhũ tương tiêm truyền |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
|
|
|
|
|
|
764 |
100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6g; triglycerid mạch trung bình 6g; dầu oliu tinh chế 5g, dầu cá tinh chế 3g |
SMOFlipid 20% |
20%, 100ml |
Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
|
|
|
|
|
|
765 |
Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 0,1mg/ml |
Octride 100 |
0,1mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Sun Pharmaceutical Medicare Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
766 |
Ofloxacin |
Eyflox ophthalmic ointment |
10,5mg/ 3,5g |
Thuốc tra mắt |
Samil Pharm. Co., Ltd |
Korea |
|
|
|
|
|
|
767 |
Ofloxacin |
Ofcin |
200mg |
viên nén bao phim |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
768 |
Olanzapin |
Olan 5 |
5mg |
Viên |
Hetero Labs Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
769 |
Omeprazole |
Ocid |
20mg |
Viên nang cứng |
Cadila Healthcare Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
770 |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron HCl) |
Slandom 8 |
8mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
771 |
Oxacilin |
Oxacillin 0,5g |
0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
772 |
Oxacilin |
Oxacillin IMP 500mg |
500mg |
Viên nang cứng |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
773 |
Paclitaxel (công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel) |
Paxus Pm |
30mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Samyang Biopharmaceuticals Corporation |
Korea |
|
|
|
|
|
|
774 |
Palomosetron hydroclorid |
Accord Palonosetron |
0.05mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Intas Pharmaceuticals Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
775 |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) |
Pantocid Iv |
40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
776 |
Acetaminophen |
Hapacol Caplet 500 |
500mg |
viên nén |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
777 |
Paracetamol |
Paracetamol 500 |
500mg |
Viên nén sủi bọt |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
778 |
Paracetamol + Methocarbamol |
SaViMetoc |
325mg + 400mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
779 |
Paracetamol + Tramadol HCl |
SaViPamol Plus |
325mg + 37,5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
780 |
Pemetrexed |
Allipem 100mg |
100mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Korea United Pharm.Inc |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|