751 |
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) + Fluticasone propionate |
FORAIR 125 |
25mcg+125mcg |
Xịt họng |
Cadila Healthcare Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
752 |
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) + Fluticasone propionate |
FORAIR 250 |
25mcg +250mcg |
Xịt họng |
Cadila Healthcare Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
753 |
Salmeterol + Fluticason propionat |
Combiwave SF 50 |
25mcg + 50 mcg |
Xịt họng |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
754 |
Mỗi liều hít chứa Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg; Fluticason propionat 250mcg |
Seretide Accuhaler 50/250mcg |
50mcg/ 250mcg |
Hít qua đường miệng |
GlaxoSmithKline LLC |
Mỹ |
|
|
|
|
|
|
755 |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose |
Saferon |
50mg/5ml; 100ml |
Uống |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
756 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
Hemarexin |
50mg + 1.33mg + 1.7mg; 10ml |
Uống |
Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada - Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
757 |
Simvastatin |
Simvastatin Stada 10mg |
10mg |
Uống |
Chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
758 |
Simvastatin |
Simvastatin Stada 20mg |
20mg |
Uống |
Chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
759 |
Simvastatin; Ezetimib |
Stazemid 10/10 |
10mg; 10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
760 |
Simvastatin + Ezetimib |
Stazemid 20/10 |
20mg + 10mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
761 |
Sitagliptin |
Sitavia 100 |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
762 |
Sitagliptin |
Sitavia 50 |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
763 |
Sofosbuvir + ledipasvir |
Lesovir |
400mg + 90mg |
Uống |
Chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
764 |
Spiramycin + Metronidazol |
Kitaro |
750.000 IU + 125mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Savi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
765 |
Spironolacton |
Entacron 25 |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
766 |
Spironolacton |
Entacron 50 |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
767 |
Sucralfat |
Sucracid Suspension |
1g/5ml |
Uống |
Pacific Pharmaceuticals Ltd. |
Pakistan |
|
|
|
|
|
|
768 |
Sulpirid |
Stadpizide 50 |
50mg |
Uống |
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
769 |
Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) |
Momencef 375mg |
375mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
770 |
Sumatriptan |
Migtana 25 |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Savi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
771 |
Sumatriptan |
Migtana 50 |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
772 |
Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrate) 10mg |
TAMIFINE 10mg |
10mg |
Uống |
Medochemie Ltd. - Central Factory |
Cộng Hòa Síp |
|
|
|
|
|
|
773 |
Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrate) 20mg |
TAMIFINE 20mg |
20mg |
Uốngg |
Medochemie Ltd. - Central Factory |
Cộng Hòa Síp |
|
|
|
|
|
|
774 |
Teicoplanin* |
Tapocin Injection 200mg |
200mg |
Tiêm |
Kukje Pharma Ind Co., Ltd |
Korea |
|
|
|
|
|
|
775 |
Telmisartan + Hydroclorothiazid |
CILZEC PLUS |
40mg+ 12.5mg |
Uống |
MSN Laboratories Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
776 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Safetelmi H 80/12.5 |
80mg + 12,5mg |
Uống |
MSN Laboratories Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
777 |
Tianeptine sodium |
Stablon |
12,5mg |
Uống |
Les Laboratoires Servier Industrie |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
778 |
Mỗi ml dung dịch chứa:Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 5mg |
TIMOLOL MALEATE EYE DROPS 0.5% |
5mg/ml |
Nhỏ mắt |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
|
|
|
|
|
|
779 |
Mỗi túi 500ml chứa: Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g |
Volulyte 6% |
6%, 500ml |
Tiêm truyền |
Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
Đức |
|
|
|
|
|
|
780 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) |
Tetraspan 6% solution for infusion |
6%; 500ml (200.000 dalton) |
Tiêm truyền |
B.Braun Medical AG |
Switzerland |
|
|
|
|
|
|