721 |
Macrogol 4000 + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride |
Fortrans |
64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g |
Bột pha dung dịch uống |
Beaufour Ipsen Industrie |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
722 |
Magnesi aspartat anhydrat,
Kali aspartat anhydrat |
Panangin |
400mg+452mg |
Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
723 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Trimafort |
(3030,3mg + 800,4mg + 266,7mg)/10ml; 10ml |
Hỗn dịch uống |
Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. |
Korea |
|
|
|
|
|
|
724 |
Mecobalamin |
Meconeuro |
0,5mg/ml; 1ml |
Dung dịch tiêm |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
Indonesia |
|
|
|
|
|
|
725 |
Mecobalamin |
Methylcobalamin Capsules 1500mcg |
1500mcg |
Viên nang mềm |
Softgel Healthcare Pvt., Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
726 |
Meloxicam |
Reumokam |
15mg/ 1,5ml |
Thuốc tiêm |
Farmak JSC |
Ukraine |
|
|
|
|
|
|
727 |
Mequitazin |
Mezinet tables 5mg |
5mg |
Viên |
Uchu Pharmaceutical Co.,Ltd |
Taiwan |
|
|
|
|
|
|
728 |
Meropenem |
Pimenem 1g |
1g |
Thuốc tiêm |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
729 |
Meropenem* |
Pimenem |
500mg |
Thuốc tiêm |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
730 |
Mesalazin (mesalamin) |
SaVi Mesalazine 500 |
500mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (SaVi Pharm) |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
731 |
Metformin hydrochlorid |
Metsav 1000 |
1000mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
732 |
Metformin hydrochlorid |
Metsav 850 |
850mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
733 |
Metformin hydroclorid |
Metformin Stella 1000mg |
1000mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
734 |
Metoclopramid |
Siutamid Injection |
10mg/ 2ml |
Thuốc tiêm |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. |
Taiwan |
|
|
|
|
|
|
735 |
Methocarbamol |
Amemoin tablet |
500mg |
Viên nén |
Nexpharm Korea Co., Ltd. |
Korea |
|
|
|
|
|
|
736 |
Methocarbamol |
Kesera Tab. 750 mg |
750mg |
Viên |
Korea Pharma Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
737 |
Methyl prednisolon |
Somidex |
125 mg |
Bột pha tiêm |
Gentle Pharma Co .,Ltd |
Taiwan |
|
|
|
|
|
|
738 |
Methyl prednisolon |
Pdsolone-40mg |
40mg |
Thuốc tiêm |
Swiss Parenterals Pvt. Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
739 |
Methylprednisolon |
Medlon 4 |
4mg |
viên nén |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
740 |
Metronidazol |
Metronidazol 250 |
250mg |
viên nén |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
741 |
Metronidazol + Neomycin + Nystatin |
Fungiact |
500mg + 65.000 UI + 100.000 UI |
Viên nén không bao đặt âm đạo |
XL Laborataries Pvt., Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
742 |
Mirtazapin |
Dobdia |
30mg |
Viên nén bao phim |
Cty Cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
743 |
Mometason furoat |
Catioma Cream |
10mg/ 10g |
Cream bôi da |
Korea Pharma Co., Ltd |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
744 |
Mometason furoat |
Momex Nasal Spray |
0,5mg/ml; 140 liều |
Hỗn dịch xịt mũi |
Hanlim Pharm. Co., Ltd. |
Korea |
|
|
|
|
|
|
745 |
Moxifloxacin |
Moveloxin Injection 400mg |
400mg/ 250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
CJ HealthCare Corporation (tên mới: HK inno.N Corporation) |
Korea |
|
|
|
|
|
|
746 |
Moxifloxacin |
Moveloxin Injection 400mg |
400mg/ 250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
CJ HealthCare Corporation (tên mới: HK inno.N Corporation) |
Korea |
|
|
|
|
|
|
747 |
Mycophenolat mofetil |
Mycokem tablets 500mg |
500mg |
Viên nén bao phim |
Alkem Laboratories Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
748 |
N-acetylcystein |
Stacytine 200 CAP |
200mg |
viên nang cứng |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
749 |
Naproxen |
SavNopain 500 |
500mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
750 |
Natri hyaluronat |
Hyasyn Forte |
20mg/ 2ml |
Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm |
Shin Poong Pharm Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|