691 |
Polystyren |
Kalira |
5g |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
692 |
Magnesi sulfat |
Magnesi-BFS 15% |
750mg/5ml |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
693 |
Magnesi aspartat+ kali aspartat |
Kama-BFS |
400mg + 452mg/ 10ml (33,7mg Mg + 103,3mg Kali/ 10ml) |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
694 |
Promethazin hydroclorid |
BFS-Pipolfen |
100mg/ 4ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
695 |
Naloxon (hydroclorid) |
BFS-Naloxone |
0,4mg/ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
696 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
BFS-Nabica 8,4% |
840 mg/ 10 ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
697 |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) |
BFS-Noradrenaline 10mg |
10mg/10ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
698 |
Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat |
Golistin-enema |
(21,41g +7,89g)/ 133ml |
Thụt hậu môn - trực tràng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
699 |
Atropin sulfat |
Uni-Atropin |
10mg/ml |
Nhỏ mắt |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
700 |
Lidocain hydroclodrid |
Lidocain- BFS 200mg |
200mg/10ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
701 |
Cao ginkgo biloba+ heptaminol clohydrat+ troxerutin |
Dopolys - S |
14mg + 300mg + 300mg |
Uống |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
702 |
Ticarcillin + acid clavulanic |
TICARLINAT 3,2G |
3g + 0,2g |
Tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
703 |
Piperacilin + tazobactam* |
Zobacta 3,375g |
3g + 0,375g |
Tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
704 |
Atorvastatin + ezetimibe |
ATOVZE 20/10 |
20mg; 10mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
705 |
Colistin* |
Comopas |
150mg |
Tiêm |
Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
706 |
Ceftizoxim |
Ceftizoxim 0,5g |
500mg |
Tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
707 |
Ceftizoxim |
Ceftibiotic 1000 |
1g |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
708 |
Pravastatin |
Pravastatin Savi 10 |
10mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
709 |
Sucralfat |
SPM-SUCRALFAT 2000 |
2000mg |
Uống |
Công ty Cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
710 |
Cefoxitin |
Cefoxitin 1g |
1g |
Tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
711 |
Candesartan + Hydrocorothiazid |
Casathizid MM 32/12,5 |
32mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
712 |
Fluvastatin |
Autifan 40 |
40mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
713 |
Piracetam |
A.T Cetam 400 |
400mg/10ml |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
714 |
Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd |
Alusi |
1,25g + 0,625g |
Uống |
Công ty CP Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
715 |
Ramipril |
Torpace-5 |
5mg |
Uống |
Torrent Pharmaceuticals Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
716 |
Colistin* |
Colisodi 4,5MIU |
4.500.000UI |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
717 |
Aceclofenac |
Speenac S |
100mg |
Uống |
Korea United Pharm. Inc. |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
718 |
Linezolid* |
LINEZOLID 400 |
400mg/200ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
719 |
Linezolid* |
Inlezone 600 |
600mg/300ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
720 |
Đồng sulfat |
Gynocare |
0,1g/50g |
Dùng ngoài |
Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|